torment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Torment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đau khổ tột cùng về thể xác hoặc tinh thần; sự hành hạ, dày vò.
Ví dụ Thực tế với 'Torment'
-
"His life was a constant torment of poverty and illness."
"Cuộc đời anh ta là một sự dày vò liên tục của nghèo đói và bệnh tật."
-
"The memory of the accident continued to torment her."
"Ký ức về vụ tai nạn tiếp tục dày vò cô ấy."
-
"He couldn't escape the torment of his own conscience."
"Anh ta không thể trốn thoát khỏi sự dày vò của lương tâm mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Torment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Torment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh đến sự đau khổ kéo dài và dai dẳng, gây ra bởi một tác nhân bên ngoài hoặc từ bên trong (ví dụ: nỗi ám ảnh, tội lỗi). Khác với 'pain' (đau đớn) chỉ cảm giác khó chịu về thể chất hoặc tinh thần nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân gây ra sự đau khổ (ví dụ: a torment of guilt - sự dày vò của tội lỗi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Torment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.