(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solanaceae
C1

solanaceae

noun

Nghĩa tiếng Việt

Họ Cà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solanaceae'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Họ Cà, một họ thực vật có lá mọc so le, hoa đều, quả nang hoặc quả mọng, bao gồm nhiều loại cây có tầm quan trọng kinh tế như khoai tây, cà chua, ớt, cà tím và thuốc lá.

Definition (English Meaning)

The nightshade family of plants, characterized by alternate leaves, regular flowers, and capsular or berry fruits, including many plants of economic importance such as potatoes, tomatoes, peppers, eggplants, and tobacco.

Ví dụ Thực tế với 'Solanaceae'

  • "The Solanaceae family includes many economically important crops."

    "Họ Cà bao gồm nhiều loại cây trồng có tầm quan trọng kinh tế."

  • "Scientists are studying the genetic diversity within the Solanaceae family to improve crop yields."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự đa dạng di truyền trong họ Cà để cải thiện năng suất cây trồng."

  • "Diseases affecting Solanaceae plants can have a significant impact on agricultural production."

    "Các bệnh ảnh hưởng đến cây họ Cà có thể có tác động đáng kể đến sản xuất nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solanaceae'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solanaceae (số nhiều: solanaceaes hoặc solanaceae)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nightshade family(họ Cà)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

potato(khoai tây)
tomato(cà chua)
pepper(ớt)
eggplant(cà tím)
tobacco(thuốc lá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Solanaceae'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong thực vật học, nông nghiệp và các lĩnh vực liên quan đến nghiên cứu thực vật. Nó thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, sách giáo khoa và các nghiên cứu khoa học. 'Solanaceae' đề cập đến toàn bộ họ thực vật, không phải một loài cụ thể. Sự khác biệt với các loài cây cụ thể (ví dụ: 'tomato', 'potato') là quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường xuất hiện trong cụm từ như 'family of solanaceae' hoặc 'member of solanaceae'. Khi sử dụng 'in', nó thường xuất hiện trong cụm từ như 'research in solanaceae', 'studies in solanaceae'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solanaceae'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that solanaceae were a fascinating family of plants.
Cô ấy nói rằng solanaceae là một họ thực vật hấp dẫn.
Phủ định
He said that he didn't know if those plants were solanaceae.
Anh ấy nói rằng anh ấy không biết liệu những cây đó có phải là solanaceae hay không.
Nghi vấn
The student asked if the professor had said whether tomatoes belong to the solanaceae family.
Học sinh hỏi liệu giáo sư đã nói cà chua có thuộc họ solanaceae hay không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Solanaceae are a diverse family of flowering plants.
Solanaceae là một họ thực vật có hoa đa dạng.
Phủ định
Not all solanaceae are edible; some are poisonous.
Không phải tất cả các loài solanaceae đều ăn được; một số loài có độc.
Nghi vấn
Are solanaceae commonly found in this region?
Solanaceae có thường được tìm thấy ở khu vực này không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will study solanaceae to discover new medicinal properties.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu họ cà để khám phá những đặc tính dược liệu mới.
Phủ định
Farmers are not going to plant solanaceae in that field due to the soil conditions.
Nông dân sẽ không trồng cây họ cà trên cánh đồng đó do điều kiện đất đai.
Nghi vấn
Will the solanaceae be resistant to the new disease?
Liệu họ cà có kháng được bệnh mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)