bazaar
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bazaar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu chợ ở một nước Trung Đông; một dãy phố các cửa hàng. Một sự kiện gây quỹ cho một tổ chức từ thiện, thường bao gồm việc bán hàng hóa.
Definition (English Meaning)
A market in a Middle-Eastern country; a street of shops. A fundraising event for a charity, typically involving the sale of goods.
Ví dụ Thực tế với 'Bazaar'
-
"We bought souvenirs at the local bazaar."
"Chúng tôi đã mua quà lưu niệm ở khu chợ địa phương."
-
"The bazaar was filled with exotic goods and the sounds of bartering."
"Khu chợ tràn ngập hàng hóa kỳ lạ và âm thanh mặc cả."
-
"The church held a bazaar to raise money for the homeless shelter."
"Nhà thờ đã tổ chức một buổi chợ để gây quỹ cho khu nhà ở tạm cho người vô gia cư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bazaar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bazaar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bazaar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bazaar' thường gợi lên hình ảnh một khu chợ náo nhiệt, đầy màu sắc với nhiều hàng hóa đa dạng, thường thấy ở các quốc gia Trung Đông và châu Á. Nó khác với 'market' (chợ) ở chỗ 'bazaar' thường mang tính chất văn hóa và truyền thống hơn, đồng thời có thể đề cập đến một sự kiện từ thiện. 'Fair' cũng là một sự kiện bán hàng nhưng thường mang tính chất hội chợ, vui chơi giải trí nhiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' dùng khi chỉ một địa điểm cụ thể: 'I bought this rug at the bazaar.' ('Tôi đã mua tấm thảm này ở chợ.')
'in' dùng khi chỉ sự vật ở trong một khu chợ, một khu vực: 'There are many spices in the bazaar.' ('Có rất nhiều gia vị trong chợ.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bazaar'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Visiting the bazaar is always an exciting experience.
|
Đi thăm khu chợ luôn là một trải nghiệm thú vị. |
| Phủ định |
She avoids going to the bazaar on weekends because it's too crowded.
|
Cô ấy tránh đi chợ vào cuối tuần vì nó quá đông đúc. |
| Nghi vấn |
Is exploring the bazaar a good way to find unique souvenirs?
|
Khám phá khu chợ có phải là một cách hay để tìm những món quà lưu niệm độc đáo không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should visit the bazaar to buy souvenirs.
|
Chúng ta nên ghé thăm khu chợ để mua quà lưu niệm. |
| Phủ định |
You must not miss the opportunity to explore the local bazaar.
|
Bạn không được bỏ lỡ cơ hội khám phá khu chợ địa phương. |
| Nghi vấn |
Could we go to the bazaar after lunch?
|
Chúng ta có thể đi chợ sau bữa trưa không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tourists visited the vibrant bazaar.
|
Các du khách đã ghé thăm khu chợ náo nhiệt. |
| Phủ định |
She did not find what she was looking for at the bazaar.
|
Cô ấy đã không tìm thấy thứ mình tìm kiếm ở khu chợ. |
| Nghi vấn |
Did they buy souvenirs at the bazaar?
|
Họ đã mua quà lưu niệm ở khu chợ phải không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If it rains tomorrow, the bazaar will be less crowded.
|
Nếu ngày mai trời mưa, khu chợ bazaar sẽ ít người hơn. |
| Phủ định |
If you don't go to the bazaar early, you won't find the best deals.
|
Nếu bạn không đến chợ bazaar sớm, bạn sẽ không tìm được những món hời nhất. |
| Nghi vấn |
Will you buy souvenirs if you go to the bazaar?
|
Bạn có mua quà lưu niệm không nếu bạn đến chợ bazaar? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more money, I would buy many souvenirs at the bazaar.
|
Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua nhiều quà lưu niệm ở khu chợ. |
| Phủ định |
If she didn't get lost, she wouldn't mind exploring the bazaar alone.
|
Nếu cô ấy không bị lạc, cô ấy sẽ không ngại khám phá khu chợ một mình. |
| Nghi vấn |
Would you enjoy the bustling atmosphere if you visited the bazaar?
|
Bạn có thích không khí náo nhiệt nếu bạn ghé thăm khu chợ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bazaar was bustling with shoppers.
|
Khu chợ náo nhiệt với những người mua sắm. |
| Phủ định |
There wasn't a single empty stall at the bazaar.
|
Không có một gian hàng trống nào tại khu chợ. |
| Nghi vấn |
What kind of goods can you find at the bazaar?
|
Bạn có thể tìm thấy loại hàng hóa nào ở khu chợ? |