(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sound engineer
B2

sound engineer

noun

Nghĩa tiếng Việt

kỹ sư âm thanh chuyên viên âm thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound engineer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người vận hành thiết bị âm thanh, chẳng hạn như micro, bàn trộn âm thanh và thiết bị ghi âm, để thu âm, trộn âm và xử lý âm thanh.

Definition (English Meaning)

A person who operates sound equipment, such as microphones, mixing consoles, and recording devices, in order to record, mix, and manipulate sound.

Ví dụ Thực tế với 'Sound engineer'

  • "The sound engineer made sure the levels were perfect before the concert began."

    "Kỹ sư âm thanh đảm bảo mức âm lượng hoàn hảo trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu."

  • "The sound engineer carefully adjusted the equalizer to improve the sound quality."

    "Kỹ sư âm thanh cẩn thận điều chỉnh bộ cân bằng để cải thiện chất lượng âm thanh."

  • "A good sound engineer can make a huge difference in the quality of a live performance."

    "Một kỹ sư âm thanh giỏi có thể tạo ra sự khác biệt lớn về chất lượng của một buổi biểu diễn trực tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sound engineer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sound engineer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Sound engineer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kỹ sư âm thanh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra trải nghiệm âm thanh chất lượng cao trong nhiều lĩnh vực, từ âm nhạc, phim ảnh đến phát thanh và truyền hình. Họ cần có kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật âm thanh, thiết bị và phần mềm liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Ví dụ:
* "working with a sound engineer" - làm việc với một kỹ sư âm thanh.
* "hiring a sound engineer for the project" - thuê một kỹ sư âm thanh cho dự án.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound engineer'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a sound engineer at the local studio.
Anh ấy là một kỹ sư âm thanh tại phòng thu địa phương.
Phủ định
She is not a sound engineer; she's a music producer.
Cô ấy không phải là kỹ sư âm thanh; cô ấy là một nhà sản xuất âm nhạc.
Nghi vấn
Is he a sound engineer or a musician?
Anh ấy là kỹ sư âm thanh hay là một nhạc sĩ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)