mixing console
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mixing console'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị điện tử dùng để kết hợp, định tuyến và thay đổi mức độ, âm sắc và/hoặc động lực của tín hiệu âm thanh.
Definition (English Meaning)
An electronic device for combining, routing, and changing the level, timbre and/or dynamics of audio signals.
Ví dụ Thực tế với 'Mixing console'
-
"The sound engineer adjusted the levels on the mixing console to achieve a balanced sound."
"Kỹ sư âm thanh đã điều chỉnh các mức trên bàn trộn âm thanh để đạt được âm thanh cân bằng."
-
"The band used a digital mixing console for their live performance."
"Ban nhạc đã sử dụng bàn trộn âm thanh kỹ thuật số cho buổi biểu diễn trực tiếp của họ."
-
"The mixing console has several channels for connecting various audio sources."
"Bàn trộn âm thanh có nhiều kênh để kết nối các nguồn âm thanh khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mixing console'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mixing console
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mixing console'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mixing console còn được gọi là mixer, soundboard, hoặc bàn trộn âm thanh. Nó là một thành phần thiết yếu trong sản xuất âm nhạc, phát thanh, phim ảnh và các sự kiện trực tiếp. Chức năng chính là nhận nhiều nguồn âm thanh khác nhau (micro, nhạc cụ, thiết bị phát lại) và cho phép người dùng điều chỉnh các thuộc tính của từng nguồn, sau đó kết hợp chúng thành một hoặc nhiều đầu ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mixing console'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.