space planning
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Space planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tổ chức và sắp xếp các hoạt động và không gian bên trong một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
Definition (English Meaning)
The process of organizing and arranging activities and spaces within a building or other structure.
Ví dụ Thực tế với 'Space planning'
-
"Effective space planning is crucial for creating a functional and aesthetically pleasing environment."
"Lập kế hoạch không gian hiệu quả là rất quan trọng để tạo ra một môi trường làm việc vừa tiện dụng vừa thẩm mỹ."
-
"The company hired a consultant to help with space planning for their new office."
"Công ty đã thuê một nhà tư vấn để giúp lập kế hoạch không gian cho văn phòng mới của họ."
-
"Good space planning can improve workflow and employee productivity."
"Lập kế hoạch không gian tốt có thể cải thiện quy trình làm việc và năng suất của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Space planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: space planning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Space planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Space planning tập trung vào việc sử dụng không gian một cách hiệu quả và hợp lý, đáp ứng nhu cầu sử dụng và tạo ra một môi trường làm việc hoặc sinh sống thoải mái, tiện nghi. Nó liên quan đến việc xem xét các yếu tố như luồng giao thông, kích thước và hình dạng của không gian, ánh sáng, thông gió và các yếu tố thẩm mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh mà space planning diễn ra (ví dụ: space planning in an office). * **for:** Được sử dụng để chỉ mục đích của space planning (ví dụ: space planning for a new building). * **of:** Được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc phạm vi của space planning (ví dụ: the principles of space planning).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Space planning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.