(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ layout planning
B2

layout planning

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lập kế hoạch bố trí bố trí mặt bằng quy hoạch mặt bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Layout planning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định sự sắp xếp tối ưu của các cơ sở vật chất, thiết bị và nhân sự trong một không gian nhất định để tối đa hóa hiệu quả, an toàn và năng suất.

Definition (English Meaning)

The process of determining the optimal arrangement of facilities, equipment, and personnel within a given space to maximize efficiency, safety, and productivity.

Ví dụ Thực tế với 'Layout planning'

  • "Effective layout planning is crucial for optimizing workflow and reducing operational costs."

    "Lập kế hoạch bố trí hiệu quả là rất quan trọng để tối ưu hóa quy trình làm việc và giảm chi phí vận hành."

  • "The architect presented the layout planning for the new office building."

    "Kiến trúc sư đã trình bày kế hoạch bố trí cho tòa nhà văn phòng mới."

  • "The factory's layout planning focused on minimizing material handling costs."

    "Việc lập kế hoạch bố trí của nhà máy tập trung vào việc giảm thiểu chi phí xử lý vật liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Layout planning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: layout planning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Thiết kế Quản lý sản xuất Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Layout planning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Layout planning thường được sử dụng trong bối cảnh thiết kế nhà máy, văn phòng, cửa hàng, hoặc bất kỳ không gian làm việc nào. Mục tiêu là tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả, an toàn và thoải mái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"layout planning in": đề cập đến việc lập kế hoạch bố trí trong một không gian cụ thể. "layout planning for": đề cập đến việc lập kế hoạch bố trí cho một mục đích hoặc đối tượng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Layout planning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)