spastic colon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spastic colon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thuật ngữ lỗi thời dùng để chỉ hội chứng ruột kích thích (IBS), đặc trưng bởi đau bụng, đầy hơi, chướng bụng và thay đổi thói quen đi tiêu.
Definition (English Meaning)
An outdated term for irritable bowel syndrome (IBS), characterized by abdominal pain, bloating, gas, and altered bowel habits.
Ví dụ Thực tế với 'Spastic colon'
-
"The doctor suspected she had spastic colon due to her persistent abdominal discomfort."
"Bác sĩ nghi ngờ cô ấy bị hội chứng ruột kích thích do sự khó chịu dai dẳng ở bụng."
-
"Spastic colon can be managed through dietary changes and stress reduction."
"Hội chứng ruột kích thích có thể được kiểm soát thông qua thay đổi chế độ ăn uống và giảm căng thẳng."
-
"Many people mistakenly believe spastic colon is a serious illness, but it's primarily a functional disorder."
"Nhiều người lầm tưởng hội chứng ruột kích thích là một bệnh nghiêm trọng, nhưng nó chủ yếu là một rối loạn chức năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spastic colon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spastic colon
- Adjective: spastic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spastic colon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'spastic colon' hiện nay ít được sử dụng trong y học hiện đại vì nó mang tính chất miệt thị và không chính xác về mặt sinh lý bệnh. Thay vào đó, 'irritable bowel syndrome (IBS)' là thuật ngữ được ưa chuộng hơn. 'Spastic' ám chỉ sự co thắt, nhưng IBS không phải lúc nào cũng liên quan đến co thắt đại tràng. IBS là một rối loạn chức năng của ruột, không có tổn thương thực thể nào có thể nhìn thấy được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'Symptoms of spastic colon': Triệu chứng của hội chứng ruột kích thích.
- 'Patients with spastic colon': Bệnh nhân mắc hội chứng ruột kích thích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spastic colon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.