(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ special
B1

special

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đặc biệt riêng quan trọng phi thường ưu đãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Special'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khác với thông thường; tốt hơn hoặc quan trọng hơn thông thường.

Definition (English Meaning)

Different from what is usual; better or more important than usual.

Ví dụ Thực tế với 'Special'

  • "This is a very special occasion."

    "Đây là một dịp rất đặc biệt."

  • "She has a special talent for music."

    "Cô ấy có một tài năng đặc biệt về âm nhạc."

  • "They made a special effort to be friendly."

    "Họ đã nỗ lực đặc biệt để thân thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Special'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordinary(bình thường)
common(phổ biến)
usual(thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Special'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'special' thường được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt, độc đáo hoặc tầm quan trọng của một điều gì đó so với những thứ khác. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (đặc biệt, quý giá) hoặc đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực (ví dụ: 'special needs' - nhu cầu đặc biệt, thường chỉ những người gặp khó khăn nhất định). So với 'unique', 'special' nhấn mạnh vào giá trị hoặc tầm quan trọng, trong khi 'unique' đơn thuần chỉ sự duy nhất, không có gì giống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'special for': Dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà điều gì đó đặc biệt dành cho. Ví dụ: 'This cake is special for your birthday.' ('special to': Dùng để chỉ tầm quan trọng hoặc ý nghĩa đặc biệt đối với ai đó. Ví dụ: 'This song is special to me.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Special'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)