specialty
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lĩnh vực nghiên cứu, chuyên môn hoặc kỹ năng cụ thể.
Definition (English Meaning)
A particular area of study, expertise, or skill.
Ví dụ Thực tế với 'Specialty'
-
"Her specialty is pediatric oncology."
"Chuyên môn của cô ấy là ung thư nhi khoa."
-
"He is a doctor with a specialty in cardiology."
"Anh ấy là một bác sĩ chuyên khoa tim mạch."
-
"This bakery is famous for its chocolate cake, which is their specialty."
"Tiệm bánh này nổi tiếng với bánh sô cô la, đó là đặc sản của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specialty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: specialty
- Adjective: special
- Adverb: specially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specialty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một lĩnh vực mà ai đó có kiến thức hoặc kỹ năng chuyên sâu. Nó thường đề cập đến một khu vực cụ thể hơn trong một lĩnh vực lớn hơn. Ví dụ, phẫu thuật tim mạch là một specialty trong y học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng khi đề cập đến một lĩnh vực cụ thể mà ai đó chuyên về (ví dụ: a specialty in cardiology). ‘Of’ được sử dụng để mô tả bản chất hoặc tính chất của một thứ gì đó (ví dụ: a specialty of the house).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialty'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her specialty is French cuisine.
|
Chuyên môn của cô ấy là ẩm thực Pháp. |
| Phủ định |
Cooking isn't his only specialty, he also writes poetry.
|
Nấu ăn không phải là chuyên môn duy nhất của anh ấy, anh ấy còn làm thơ. |
| Nghi vấn |
Is cardiology your specialty?
|
Chuyên khoa tim mạch có phải là chuyên môn của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her specialty is in pediatric nursing, and she is highly regarded for it.
|
Chuyên môn của cô ấy là điều dưỡng nhi khoa, và cô ấy được đánh giá cao về điều đó. |
| Phủ định |
Their specialty isn't something easily acquired; it requires years of dedicated practice.
|
Chuyên môn của họ không phải là thứ dễ dàng có được; nó đòi hỏi nhiều năm luyện tập chuyên cần. |
| Nghi vấn |
Whose specialty is the most in-demand in the current job market?
|
Chuyên môn của ai được yêu cầu nhiều nhất trên thị trường việc làm hiện tại? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Chef Emily's specialty: her famous chocolate lava cake.
|
Món đặc biệt của Đầu bếp Emily: bánh sô cô la núi lửa nổi tiếng của cô ấy. |
| Phủ định |
This isn't just any store: it's a specialty shop with unique items.
|
Đây không chỉ là một cửa hàng thông thường: đó là một cửa hàng đặc sản với những mặt hàng độc đáo. |
| Nghi vấn |
Is this dessert specially made for me: a thoughtful gesture?
|
Món tráng miệng này có phải được làm đặc biệt cho tôi không: một cử chỉ chu đáo? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to make apple pie, it was her specialty.
|
Bà tôi thường làm bánh táo, đó là món đặc biệt của bà. |
| Phủ định |
This restaurant didn't use to have any vegetarian options; their specialty was always meat dishes.
|
Nhà hàng này trước đây không có lựa chọn ăn chay nào; món đặc biệt của họ luôn là các món thịt. |
| Nghi vấn |
Did this shop use to sell imported cheese? I thought their specialty was local products only.
|
Cửa hàng này có thường bán phô mai nhập khẩu không? Tôi cứ tưởng món đặc biệt của họ chỉ là các sản phẩm địa phương. |