(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unique
B1

unique

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

độc nhất vô nhị có một không hai độc đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unique'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độc nhất vô nhị; không giống bất cứ thứ gì khác.

Definition (English Meaning)

Being the only one of its kind; unlike anything else.

Ví dụ Thực tế với 'Unique'

  • "Each snowflake has a unique pattern."

    "Mỗi bông tuyết có một hình dạng độc nhất."

  • "The artist has a unique style."

    "Nghệ sĩ đó có một phong cách độc đáo."

  • "This is a unique opportunity."

    "Đây là một cơ hội có một không hai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unique'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Unique'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unique' thường được dùng để chỉ những thứ đặc biệt, khác biệt so với số đông. Cần lưu ý rằng về mặt logic, một thứ không thể 'rất unique' hoặc 'hoàn toàn unique' vì bản thân 'unique' đã mang nghĩa tuyệt đối. Tuy nhiên, trong văn nói, người ta vẫn thường dùng các cụm từ như 'very unique' để nhấn mạnh sự đặc biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to among

Khi dùng 'unique to', nó mang nghĩa là đặc trưng, chỉ có ở đối tượng đó. Ví dụ: 'This bird is unique to this island.' (Loài chim này chỉ có ở hòn đảo này). Khi dùng 'unique among', nó mang nghĩa là nổi bật, khác biệt so với những đối tượng khác trong một nhóm. Ví dụ: 'Her talent is unique among her peers.' (Tài năng của cô ấy nổi bật so với những người cùng trang lứa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unique'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)