(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ordinary
B1

ordinary

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bình thường thông thường tầm thường xoàng xĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordinary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bình thường, thông thường; không đặc biệt, khác biệt hoặc bất thường theo bất kỳ cách nào.

Definition (English Meaning)

Normal or usual; not special, different, or unusual in any way.

Ví dụ Thực tế với 'Ordinary'

  • "This is just an ordinary day."

    "Đây chỉ là một ngày bình thường."

  • "The restaurant was nothing special, just an ordinary place."

    "Nhà hàng không có gì đặc biệt, chỉ là một nơi bình thường."

  • "He leads an ordinary life."

    "Anh ấy có một cuộc sống bình thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ordinary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

common(phổ biến, thông thường)
typical(điển hình) normal(bình thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Ordinary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ordinary' thường được dùng để mô tả những thứ quen thuộc, không có gì nổi bật. Nó trái ngược với 'extraordinary', 'remarkable', hoặc 'unusual'. Trong một số trường hợp, nó có thể mang sắc thái hơi tiêu cực, ám chỉ sự tầm thường hoặc nhàm chán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordinary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)