ordinary
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordinary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bình thường, thông thường; không đặc biệt, khác biệt hoặc bất thường theo bất kỳ cách nào.
Ví dụ Thực tế với 'Ordinary'
-
"This is just an ordinary day."
"Đây chỉ là một ngày bình thường."
-
"The restaurant was nothing special, just an ordinary place."
"Nhà hàng không có gì đặc biệt, chỉ là một nơi bình thường."
-
"He leads an ordinary life."
"Anh ấy có một cuộc sống bình thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ordinary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ordinary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ordinary' thường được dùng để mô tả những thứ quen thuộc, không có gì nổi bật. Nó trái ngược với 'extraordinary', 'remarkable', hoặc 'unusual'. Trong một số trường hợp, nó có thể mang sắc thái hơi tiêu cực, ám chỉ sự tầm thường hoặc nhàm chán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordinary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.