(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specialize
B2

specialize

verb

Nghĩa tiếng Việt

chuyên môn hóa chuyên về đi sâu vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyên về một hoạt động, lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

To concentrate on a particular activity, area, or subject.

Ví dụ Thực tế với 'Specialize'

  • "Many doctors specialize in a particular area of medicine."

    "Nhiều bác sĩ chuyên về một lĩnh vực y học cụ thể."

  • "He decided to specialize in criminal law."

    "Anh ấy quyết định chuyên về luật hình sự."

  • "The company specializes in software development."

    "Công ty này chuyên về phát triển phần mềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specialize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

concentrate(tập trung)
focus(tập trung)
major(chuyên ngành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Specialize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'specialize' thường được dùng để chỉ việc tập trung vào một lĩnh vực cụ thể để trở nên giỏi hơn, có kiến thức sâu rộng hơn. Nó khác với 'generalize' (khái quát hóa), vốn mang ý nghĩa bao quát nhiều lĩnh vực nhưng không đi sâu vào chi tiết. 'Specialize' nhấn mạnh sự chuyên môn hóa, đào sâu kiến thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'specialize in' để chỉ lĩnh vực cụ thể mà một người hoặc tổ chức tập trung vào. Ví dụ: 'She specializes in pediatric medicine.' (Cô ấy chuyên về y học nhi khoa.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialize'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she decided to specialize in cardiology surprised many people.
Việc cô ấy quyết định chuyên về tim mạch khiến nhiều người ngạc nhiên.
Phủ định
It isn't clear whether he will specialize in software development or data science.
Không rõ liệu anh ấy sẽ chuyên về phát triển phần mềm hay khoa học dữ liệu.
Nghi vấn
Do you know what field the new doctor will specialize in?
Bạn có biết vị bác sĩ mới sẽ chuyên về lĩnh vực gì không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dr. Lee, who specializes in cardiology, will be giving a lecture next week.
Tiến sĩ Lee, người chuyên về tim mạch, sẽ có một bài giảng vào tuần tới.
Phủ định
The university, which does not specialize in arts, offers very few courses in painting.
Trường đại học, nơi không chuyên về nghệ thuật, cung cấp rất ít các khóa học về hội họa.
Nghi vấn
Is there a specialist, whose expertise lies in rare diseases, who can consult on this case?
Có một chuyên gia nào, người có chuyên môn về các bệnh hiếm gặp, có thể tư vấn cho trường hợp này không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a specialist in pediatric cardiology.
Cô ấy là một chuyên gia về tim mạch nhi khoa.
Phủ định
He is not a specialist, but he is very knowledgeable.
Anh ấy không phải là một chuyên gia, nhưng anh ấy rất am hiểu.
Nghi vấn
Is he a specialist in any particular field?
Anh ấy có phải là một chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể nào không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many doctors specialize: they choose to focus their practice on a specific area of medicine.
Nhiều bác sĩ chuyên môn hóa: họ chọn tập trung hành nghề vào một lĩnh vực y học cụ thể.
Phủ định
Not all lawyers specialize: some prefer to practice general law, handling a variety of cases.
Không phải tất cả luật sư đều chuyên môn hóa: một số thích hành nghề luật tổng quát, xử lý nhiều loại vụ việc khác nhau.
Nghi vấn
Does the university specialize: does it offer unique programs in specific fields, like marine biology or astrophysics?
Trường đại học có chuyên môn hóa không: nó có cung cấp các chương trình độc đáo trong các lĩnh vực cụ thể, như sinh học biển hoặc vật lý thiên văn không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I wanted a high-paying job, I would specialize in artificial intelligence.
Nếu tôi muốn một công việc lương cao, tôi sẽ chuyên về trí tuệ nhân tạo.
Phủ định
If she didn't specialize in cardiology, she wouldn't be able to perform this complex heart surgery.
Nếu cô ấy không chuyên về tim mạch, cô ấy sẽ không thể thực hiện ca phẫu thuật tim phức tạp này.
Nghi vấn
Would he become a leading specialist if he studied harder?
Liệu anh ấy có trở thành một chuyên gia hàng đầu nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please specialize in software engineering to meet the market demands.
Vui lòng chuyên về kỹ thuật phần mềm để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Phủ định
Don't specialize in outdated technologies; focus on the future.
Đừng chuyên về các công nghệ lỗi thời; hãy tập trung vào tương lai.
Nghi vấn
Do specialize more in data analysis to improve your skillset!
Hãy chuyên sâu hơn về phân tích dữ liệu để cải thiện bộ kỹ năng của bạn!

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to specialize in marine biology after graduation.
Cô ấy dự định sẽ chuyên về sinh học biển sau khi tốt nghiệp.
Phủ định
They are not going to specialize in just one area; they prefer a broader approach.
Họ sẽ không chuyên về chỉ một lĩnh vực; họ thích một cách tiếp cận rộng hơn.
Nghi vấn
Are you going to specialize in software development or data science?
Bạn sẽ chuyên về phát triển phần mềm hay khoa học dữ liệu?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have been specializing in pediatric cardiology for five years.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã chuyên về tim mạch nhi khoa được năm năm.
Phủ định
They won't have been specializing in renewable energy for very long when the government funding ends.
Họ sẽ không chuyên về năng lượng tái tạo được lâu khi nguồn tài trợ của chính phủ kết thúc.
Nghi vấn
Will the company have been specializing in artificial intelligence for a decade by next year?
Liệu công ty sẽ đã chuyên về trí tuệ nhân tạo được một thập kỷ vào năm tới chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)