(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specifying
B2

specifying

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

chỉ rõ nêu rõ định rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'specify': Chỉ rõ, định rõ, nêu rõ một cách chi tiết và rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'specify': To state clearly and in detail.

Ví dụ Thực tế với 'Specifying'

  • "The contract is specifying the duties of each employee."

    "Hợp đồng đang chỉ rõ nhiệm vụ của từng nhân viên."

  • "She was specifying exactly what she wanted."

    "Cô ấy đang chỉ rõ chính xác những gì cô ấy muốn."

  • "The architect is specifying the materials to be used in the building."

    "Kiến trúc sư đang chỉ rõ các vật liệu sẽ được sử dụng trong tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specifying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Specifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Specifying’ thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra của việc đưa ra các chi tiết cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chất đang thực hiện của quá trình làm rõ thông tin. Khác với 'mentioning' (đề cập), 'specifying' tập trung vào việc cung cấp thông tin chi tiết và chính xác để tránh nhầm lẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in for

‘Specifying about’ thường dùng để nói rõ về chủ đề. ‘Specifying in’ được dùng khi chỉ ra các chi tiết trong một tài liệu hoặc lĩnh vực cụ thể. 'Specifying for' được dùng để nói rõ yêu cầu hoặc mục đích cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specifying'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the recipe specifies unsalted butter, using salted butter significantly alters the taste.
Nếu công thức chỉ định bơ lạt, việc sử dụng bơ mặn sẽ làm thay đổi đáng kể hương vị.
Phủ định
If the contract doesn't specify a delivery date, the supplier is not obligated to deliver on a specific day.
Nếu hợp đồng không quy định ngày giao hàng, nhà cung cấp không có nghĩa vụ giao hàng vào một ngày cụ thể.
Nghi vấn
If the instruction manual specifies a particular voltage, does using a different voltage damage the device?
Nếu sách hướng dẫn chỉ định một điện áp cụ thể, việc sử dụng một điện áp khác có làm hỏng thiết bị không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the contract specified the payment terms more clearly.
Tôi ước hợp đồng quy định các điều khoản thanh toán rõ ràng hơn.
Phủ định
If only the instructions hadn't specified such a complicated procedure.
Giá như các hướng dẫn không quy định một quy trình phức tạp như vậy.
Nghi vấn
I wish they would specify which documents they need.
Tôi ước họ sẽ chỉ rõ họ cần tài liệu nào.
(Vị trí vocab_tab4_inline)