specifying
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specifying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'specify': Chỉ rõ, định rõ, nêu rõ một cách chi tiết và rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'specify': To state clearly and in detail.
Ví dụ Thực tế với 'Specifying'
-
"The contract is specifying the duties of each employee."
"Hợp đồng đang chỉ rõ nhiệm vụ của từng nhân viên."
-
"She was specifying exactly what she wanted."
"Cô ấy đang chỉ rõ chính xác những gì cô ấy muốn."
-
"The architect is specifying the materials to be used in the building."
"Kiến trúc sư đang chỉ rõ các vật liệu sẽ được sử dụng trong tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specifying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: specify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specifying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Specifying’ thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra của việc đưa ra các chi tiết cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chất đang thực hiện của quá trình làm rõ thông tin. Khác với 'mentioning' (đề cập), 'specifying' tập trung vào việc cung cấp thông tin chi tiết và chính xác để tránh nhầm lẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Specifying about’ thường dùng để nói rõ về chủ đề. ‘Specifying in’ được dùng khi chỉ ra các chi tiết trong một tài liệu hoặc lĩnh vực cụ thể. 'Specifying for' được dùng để nói rõ yêu cầu hoặc mục đích cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specifying'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the recipe specifies unsalted butter, using salted butter significantly alters the taste.
|
Nếu công thức chỉ định bơ lạt, việc sử dụng bơ mặn sẽ làm thay đổi đáng kể hương vị. |
| Phủ định |
If the contract doesn't specify a delivery date, the supplier is not obligated to deliver on a specific day.
|
Nếu hợp đồng không quy định ngày giao hàng, nhà cung cấp không có nghĩa vụ giao hàng vào một ngày cụ thể. |
| Nghi vấn |
If the instruction manual specifies a particular voltage, does using a different voltage damage the device?
|
Nếu sách hướng dẫn chỉ định một điện áp cụ thể, việc sử dụng một điện áp khác có làm hỏng thiết bị không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the contract specified the payment terms more clearly.
|
Tôi ước hợp đồng quy định các điều khoản thanh toán rõ ràng hơn. |
| Phủ định |
If only the instructions hadn't specified such a complicated procedure.
|
Giá như các hướng dẫn không quy định một quy trình phức tạp như vậy. |
| Nghi vấn |
I wish they would specify which documents they need.
|
Tôi ước họ sẽ chỉ rõ họ cần tài liệu nào. |