(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ itemizing
B2

itemizing

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

liệt kê chi tiết chia nhỏ thành từng mục trình bày theo danh mục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Itemizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'itemize': Trình bày dưới dạng danh sách các mục riêng lẻ; liệt kê (điều gì đó) từng mục một.

Definition (English Meaning)

Present participle of itemize: To present as a list of individual items; to state (something) item by item.

Ví dụ Thực tế với 'Itemizing'

  • "The accountant is itemizing the expenses for the tax report."

    "Kế toán đang liệt kê chi tiết các khoản chi phí cho báo cáo thuế."

  • "She spent the afternoon itemizing all the receipts for her business trip."

    "Cô ấy dành cả buổi chiều để liệt kê chi tiết tất cả các hóa đơn cho chuyến công tác của mình."

  • "The software is itemizing the data to create a comprehensive report."

    "Phần mềm đang liệt kê dữ liệu để tạo một báo cáo toàn diện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Itemizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kế toán Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Itemizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Itemizing nhấn mạnh vào quá trình liệt kê chi tiết các thành phần, yếu tố hoặc khoản mục riêng biệt. Khác với 'listing' đơn thuần, 'itemizing' thường đi kèm với việc cung cấp thông tin cụ thể về từng mục, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và phân tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

Itemizing *in* (ví dụ: itemizing in a report) chỉ ra ngữ cảnh hoặc tài liệu mà việc liệt kê diễn ra. Itemizing *by* (ví dụ: itemizing by category) chỉ ra phương pháp hoặc tiêu chí được sử dụng để phân loại các mục.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Itemizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)