speed metal
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speed metal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại phụ của nhạc heavy metal, đặc trưng bởi nhịp độ nhanh, kỹ thuật guitar điêu luyện và thường có chủ đề lời bài hát mang tính công kích hoặc u ám.
Definition (English Meaning)
A subgenre of heavy metal music that is characterized by its fast tempo, virtuosic guitar playing, and often aggressive or dark lyrical themes.
Ví dụ Thực tế với 'Speed metal'
-
"Speed metal bands often feature intricate guitar solos."
"Các ban nhạc speed metal thường có những đoạn solo guitar phức tạp."
-
"Many consider speed metal to be a precursor to thrash metal."
"Nhiều người coi speed metal là tiền thân của thrash metal."
-
"The early works of Metallica showed strong influences from speed metal."
"Những tác phẩm ban đầu của Metallica cho thấy ảnh hưởng mạnh mẽ từ speed metal."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speed metal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: speed metal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speed metal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Speed metal là một nhánh của heavy metal, tập trung vào tốc độ và kỹ thuật. Nó nhanh hơn và thường hung hãn hơn so với heavy metal truyền thống. Thường bị nhầm lẫn với thrash metal, tuy nhiên speed metal ít tính punk và nổi loạn hơn, thay vào đó tập trung vào sự điêu luyện trong kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speed metal'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Why do people enjoy speed metal?
|
Tại sao mọi người thích nhạc speed metal? |
| Phủ định |
Why doesn't he like speed metal?
|
Tại sao anh ấy không thích nhạc speed metal? |
| Nghi vấn |
What is speed metal?
|
Speed metal là gì? |