thrash metal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrash metal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại phụ của nhạc heavy metal, đặc trưng bởi nhịp độ nhanh và sự mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
A subgenre of heavy metal music characterized by its fast tempo and aggression.
Ví dụ Thực tế với 'Thrash metal'
-
"Metallica is one of the most famous thrash metal bands."
"Metallica là một trong những ban nhạc thrash metal nổi tiếng nhất."
-
"Thrash metal emerged in the early 1980s."
"Thrash metal xuất hiện vào đầu những năm 1980."
-
"The concert featured several thrash metal bands."
"Buổi hòa nhạc có sự góp mặt của một số ban nhạc thrash metal."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thrash metal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thrash metal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thrash metal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thrash metal nổi bật với tốc độ, độ phức tạp và sự hung hãn. Thường sử dụng các kỹ thuật guitar như tremolo picking và palm muting, cùng với tiếng trống dồn dập và giọng hát gầm gừ hoặc the thé. So với các thể loại metal khác, thrash metal có xu hướng ít giai điệu hơn và tập trung vào năng lượng và tốc độ. Không nên nhầm lẫn với speed metal, mặc dù có nhiều điểm tương đồng, thrash metal thường có cấu trúc phức tạp hơn và nội dung lời bài hát có tính xã hội hoặc chính trị hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrash metal'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Thrash metal is a popular genre among metalheads.
|
Thrash metal là một thể loại phổ biến đối với những người yêu thích nhạc metal. |
| Phủ định |
He does not like thrash metal because it is too aggressive.
|
Anh ấy không thích thrash metal vì nó quá mạnh mẽ. |
| Nghi vấn |
Do they play thrash metal in this club?
|
Họ có chơi thrash metal ở câu lạc bộ này không? |