(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ black metal
B2

black metal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạc black metal kim loại đen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Black metal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại phụ của nhạc heavy metal đặc trưng bởi các chủ đề đen tối, mang tính chất Satan giáo hoặc ngoại giáo, âm thanh thô ráp và thường bị bóp méo, tiếng guitar tremolo picking, tiếng trống blast beat, và giọng hát thô kệch, thường kết hợp sơn xác chết (corpse paint) và các yếu tố sân khấu khác.

Definition (English Meaning)

A subgenre of heavy metal music characterized by its dark, satanic, or pagan themes, raw and often distorted sound, tremolo picking guitar, blast beat drumming, and harsh vocals, often incorporating corpse paint and other theatrical elements.

Ví dụ Thực tế với 'Black metal'

  • "Black metal bands often use corpse paint to create a sinister stage presence."

    "Các ban nhạc black metal thường sử dụng sơn xác chết để tạo ra một sự hiện diện sân khấu đáng sợ."

  • "Many consider Mayhem to be one of the most influential black metal bands."

    "Nhiều người coi Mayhem là một trong những ban nhạc black metal có ảnh hưởng nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Black metal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: black metal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Black metal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Black metal thường được coi là một trong những thể loại cực đoan nhất của heavy metal. Âm nhạc và hình ảnh của nó thường gây tranh cãi và khiêu khích. Sự khác biệt với các thể loại metal khác như death metal hoặc thrash metal nằm ở chủ đề (thường là chống lại Cơ đốc giáo, ca ngợi bóng tối, hoặc liên quan đến thần thoại Bắc Âu) và phong cách âm nhạc (tốc độ nhanh, âm thanh ‘bẩn’ và không chú trọng melodi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Black metal'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Black metal is a controversial subgenre of heavy metal music.
Black metal là một thể loại phụ gây tranh cãi của nhạc heavy metal.
Phủ định
Black metal isn't for everyone; its harsh sound can be difficult to appreciate.
Black metal không dành cho tất cả mọi người; âm thanh khắc nghiệt của nó có thể khó đánh giá cao.
Nghi vấn
Is black metal characterized by its blast beats and high-pitched screams?
Black metal có được đặc trưng bởi những nhịp blast beat và tiếng thét cao vút không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)