speleology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speleology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoa học nghiên cứu về hang động và các đặc điểm karst khác, bao gồm sự hình thành, cấu trúc, các đặc tính vật lý, lịch sử, các dạng sống và các quá trình liên quan.
Definition (English Meaning)
The scientific study of caves and other karst features, including their formation, structure, physical properties, history, life forms, and associated processes.
Ví dụ Thực tế với 'Speleology'
-
"Speleology provides valuable insights into geological history and the formation of unique ecosystems."
"Khoa học hang động cung cấp những hiểu biết giá trị về lịch sử địa chất và sự hình thành của các hệ sinh thái độc đáo."
-
"Many universities offer courses in speleology."
"Nhiều trường đại học cung cấp các khóa học về khoa học hang động."
-
"Advances in speleology have improved our understanding of groundwater flow."
"Những tiến bộ trong khoa học hang động đã cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về dòng chảy nước ngầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speleology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: speleology
- Adjective: speleological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speleology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Speleology là một ngành khoa học đa ngành, kết hợp kiến thức từ địa chất học, sinh học, khí tượng học, thủy văn học, và khảo cổ học để hiểu rõ hơn về hang động và môi trường liên quan. Nó khác với 'caving' (thám hiểm hang động) ở chỗ nó mang tính học thuật và khoa học hơn, tập trung vào nghiên cứu và phân tích chứ không chỉ là hoạt động giải trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In speleology’: đề cập đến việc sử dụng các phương pháp hoặc nguyên tắc trong lĩnh vực nghiên cứu hang động. Ví dụ: 'advancements in speleology'. ‘Of speleology’: đề cập đến những khía cạnh thuộc về hoặc liên quan đến khoa học nghiên cứu hang động. Ví dụ: 'the challenges of speleology'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speleology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.