(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cave system
B2

cave system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống hang động quần thể hang động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cave system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mạng lưới các hang động kết nối với nhau, thường được hình thành do sự xói mòn của nước đối với đá hòa tan như đá vôi.

Definition (English Meaning)

A network of interconnected caves, often formed by water erosion of soluble rock such as limestone.

Ví dụ Thực tế với 'Cave system'

  • "The largest cave system in the world is the Son Doong Cave system in Vietnam."

    "Hệ thống hang động lớn nhất thế giới là hệ thống hang động Sơn Đoòng ở Việt Nam."

  • "Explorers discovered a new passage in the cave system."

    "Các nhà thám hiểm đã khám phá ra một lối đi mới trong hệ thống hang động."

  • "The cave system is home to many unique species of bats."

    "Hệ thống hang động là nhà của nhiều loài dơi độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cave system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cave system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Thám hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Cave system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'cave system' nhấn mạnh đến sự kết nối và tính phức tạp của các hang động riêng lẻ tạo nên một tổng thể lớn hơn. Nó thường bao gồm các đường hầm, buồng, lối đi và các đặc điểm địa chất khác. Phân biệt với 'cave' (hang động đơn lẻ) và 'karst landscape' (vùng địa hình đặc trưng bởi sự hòa tan của đá vôi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of within

in (in a cave system): chỉ vị trí bên trong hệ thống hang động. of (part of a cave system): chỉ sự thuộc về hoặc thành phần của hệ thống. within (within a cave system): tương tự như 'in', nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự bao bọc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cave system'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This cave system is extensive, isn't it?
Hệ thống hang động này rất rộng lớn, đúng không?
Phủ định
That cave system isn't well-lit, is it?
Hệ thống hang động đó không được chiếu sáng tốt, phải không?
Nghi vấn
The cave system has many unexplored areas, doesn't it?
Hệ thống hang động có nhiều khu vực chưa được khám phá, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)