(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cave science
C1

cave science

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học hang động nghiên cứu hang động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cave science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu khoa học liên ngành về hang động và các hiện tượng liên quan đến hang động.

Definition (English Meaning)

The interdisciplinary scientific study of caves and cave-related phenomena.

Ví dụ Thực tế với 'Cave science'

  • "Cave science provides valuable insights into past climates and environmental conditions."

    "Nghiên cứu hang động cung cấp những hiểu biết có giá trị về khí hậu và điều kiện môi trường trong quá khứ."

  • "Advances in cave science are helping us to understand the impact of climate change on groundwater resources."

    "Những tiến bộ trong nghiên cứu hang động đang giúp chúng ta hiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với tài nguyên nước ngầm."

  • "Cave science employs a range of techniques, from geological surveys to biological sampling."

    "Nghiên cứu hang động sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, từ khảo sát địa chất đến lấy mẫu sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cave science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cave science
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

speleology(nghiên cứu hang động)
cave studies(các nghiên cứu về hang động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

karst(địa hình karst) speleothem(thạch nhũ)
cave fauna(hệ động vật hang động)
speleogenesis(sự hình thành hang động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Sinh học Khảo cổ học

Ghi chú Cách dùng 'Cave science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cave science encompasses a variety of disciplines, including geology (speleogenesis, karst hydrogeology), biology (cave fauna, microbial communities), chemistry (cave mineralogy, water chemistry), and archaeology (cave use by humans). It aims to understand the formation, evolution, and ecological significance of caves, as well as their role in the Earth system and human history.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In cave science' refers to research or studies conducted within the field of cave science. 'Of cave science' refers to aspects or elements that are a part of cave science.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cave science'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)