karst
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Karst'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng địa hình được hình thành trên đá vôi bị xói mòn bởi sự hòa tan, tạo ra các sống núi, tháp, hố sụt, hang động và các đặc điểm đặc trưng khác.
Definition (English Meaning)
A landscape underlain by limestone that has been eroded by dissolution, producing ridges, towers, sinkholes, caves, and other characteristic features.
Ví dụ Thực tế với 'Karst'
-
"The area is characterized by dramatic karst topography."
"Khu vực này được đặc trưng bởi địa hình karst hùng vĩ."
-
"The scientists are studying the karst formations in the national park."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu các thành tạo karst trong công viên quốc gia."
-
"Karst landscapes are often fragile and require careful management."
"Địa hình karst thường rất dễ bị tổn thương và cần được quản lý cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Karst'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: karst
- Adjective: karstic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Karst'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Địa hình karst thường được đặc trưng bởi hệ thống thoát nước ngầm phát triển mạnh, do nước hòa tan đá vôi tạo thành các kênh ngầm. Khác với các dạng địa hình xói mòn khác, karst chủ yếu hình thành do quá trình hòa tan hóa học chứ không phải do xói mòn cơ học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được dùng để chỉ sự tồn tại của karst trong một khu vực địa lý lớn (e.g., 'karst in Vietnam'). on: ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ một cấu trúc cụ thể nằm trên địa hình karst (e.g., 'a village on the karst').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Karst'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand karst formations requires a knowledge of geology.
|
Để hiểu các thành tạo karst đòi hỏi kiến thức về địa chất. |
| Phủ định |
It's important not to confuse karstic landscapes with glacial ones.
|
Điều quan trọng là không nhầm lẫn cảnh quan karstic với cảnh quan băng hà. |
| Nghi vấn |
Why is it important to study karst regions?
|
Tại sao việc nghiên cứu các vùng karst lại quan trọng? |