(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ karst
C1

karst

noun

Nghĩa tiếng Việt

địa hình karst vùng karst địa mạo karst
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Karst'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng địa hình được hình thành trên đá vôi bị xói mòn bởi sự hòa tan, tạo ra các sống núi, tháp, hố sụt, hang động và các đặc điểm đặc trưng khác.

Definition (English Meaning)

A landscape underlain by limestone that has been eroded by dissolution, producing ridges, towers, sinkholes, caves, and other characteristic features.

Ví dụ Thực tế với 'Karst'

  • "The area is characterized by dramatic karst topography."

    "Khu vực này được đặc trưng bởi địa hình karst hùng vĩ."

  • "The scientists are studying the karst formations in the national park."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các thành tạo karst trong công viên quốc gia."

  • "Karst landscapes are often fragile and require careful management."

    "Địa hình karst thường rất dễ bị tổn thương và cần được quản lý cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Karst'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: karst
  • Adjective: karstic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

limestone(đá vôi)
sinkhole(hố sụt)
cave(hang động)
dolomite(đôlômit)
solution(sự hòa tan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Karst'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Địa hình karst thường được đặc trưng bởi hệ thống thoát nước ngầm phát triển mạnh, do nước hòa tan đá vôi tạo thành các kênh ngầm. Khác với các dạng địa hình xói mòn khác, karst chủ yếu hình thành do quá trình hòa tan hóa học chứ không phải do xói mòn cơ học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

in: được dùng để chỉ sự tồn tại của karst trong một khu vực địa lý lớn (e.g., 'karst in Vietnam'). on: ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ một cấu trúc cụ thể nằm trên địa hình karst (e.g., 'a village on the karst').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Karst'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To understand karst formations requires a knowledge of geology.
Để hiểu các thành tạo karst đòi hỏi kiến thức về địa chất.
Phủ định
It's important not to confuse karstic landscapes with glacial ones.
Điều quan trọng là không nhầm lẫn cảnh quan karstic với cảnh quan băng hà.
Nghi vấn
Why is it important to study karst regions?
Tại sao việc nghiên cứu các vùng karst lại quan trọng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)