sphygmomanometer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sphygmomanometer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ để đo huyết áp, thường bao gồm một vòng bít bơm hơi được quấn quanh bắp tay và kết nối với một áp kế.
Definition (English Meaning)
An instrument for measuring blood pressure, typically consisting of an inflatable cuff that is wrapped around the upper arm and connected to a manometer.
Ví dụ Thực tế với 'Sphygmomanometer'
-
"The nurse used a sphygmomanometer to measure the patient's blood pressure."
"Y tá đã sử dụng một máy đo huyết áp để đo huyết áp của bệnh nhân."
-
"The doctor explained how to properly use a sphygmomanometer at home."
"Bác sĩ giải thích cách sử dụng máy đo huyết áp đúng cách tại nhà."
-
"Digital sphygmomanometers are easier to use than manual ones."
"Máy đo huyết áp điện tử dễ sử dụng hơn so với máy đo huyết áp thủ công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sphygmomanometer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sphygmomanometer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sphygmomanometer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sphygmomanometer là từ chuyên môn trong y học, được sử dụng để chỉ thiết bị đo huyết áp. Nó bao gồm một vòng bít được bơm hơi để làm tắc nghẽn dòng máu và một áp kế để đo áp lực máu khi vòng bít được xả hơi dần. Có hai loại chính: thủy ngân (ít dùng hơn vì độc tính của thủy ngân) và điện tử (dễ sử dụng hơn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với 'with' để chỉ việc sử dụng thiết bị này để đo huyết áp (e.g., 'The doctor measured the patient's blood pressure with a sphygmomanometer'). 'Using' có thể được sử dụng tương tự (e.g., 'Using a sphygmomanometer, the nurse checked the patient's vital signs.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sphygmomanometer'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is going to use the sphygmomanometer to check my blood pressure.
|
Bác sĩ sẽ sử dụng máy đo huyết áp để kiểm tra huyết áp của tôi. |
| Phủ định |
I am not going to buy a sphygmomanometer; the clinic has one.
|
Tôi sẽ không mua máy đo huyết áp; phòng khám có một cái rồi. |
| Nghi vấn |
Are you going to calibrate the sphygmomanometer before taking the patient's reading?
|
Bạn sẽ hiệu chỉnh máy đo huyết áp trước khi đo cho bệnh nhân chứ? |