(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spikes
B2

spikes

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tăng vọt đột biến gai đinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spikes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những vật hoặc phần nhô ra sắc nhọn.

Definition (English Meaning)

Sharp, pointed objects or projections.

Ví dụ Thực tế với 'Spikes'

  • "The fence was covered in sharp spikes to deter intruders."

    "Hàng rào được bao phủ bởi những chiếc gai nhọn để ngăn chặn những kẻ xâm nhập."

  • "The company's stock price experienced several spikes and dips throughout the year."

    "Giá cổ phiếu của công ty đã trải qua một vài đợt tăng và giảm đột ngột trong suốt năm."

  • "She wore shoes with spikes for better grip on the ice."

    "Cô ấy đi giày có đinh để bám tốt hơn trên băng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spikes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spikes
  • Verb: spike
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

peak(đỉnh điểm)
surge(sự trào dâng)
point(mũi nhọn, đinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

decrease(sự giảm)
decline(sự suy giảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Spikes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những vật nhọn, có thể gây tổn thương hoặc được dùng để cố định vật khác. Có thể là gai trên cây, đinh nhọn, hoặc những đột biến tăng trưởng (trong dữ liệu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

on: Được dùng để chỉ vị trí của các vật nhọn. Ví dụ: spikes on a fence (gai trên hàng rào). in: Được dùng để chỉ việc chèn vật nhọn vào đâu đó. Ví dụ: spikes in the ground (đinh cắm trên mặt đất).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spikes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)