spikes
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spikes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những vật hoặc phần nhô ra sắc nhọn.
Definition (English Meaning)
Sharp, pointed objects or projections.
Ví dụ Thực tế với 'Spikes'
-
"The fence was covered in sharp spikes to deter intruders."
"Hàng rào được bao phủ bởi những chiếc gai nhọn để ngăn chặn những kẻ xâm nhập."
-
"The company's stock price experienced several spikes and dips throughout the year."
"Giá cổ phiếu của công ty đã trải qua một vài đợt tăng và giảm đột ngột trong suốt năm."
-
"She wore shoes with spikes for better grip on the ice."
"Cô ấy đi giày có đinh để bám tốt hơn trên băng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spikes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spikes
- Verb: spike
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spikes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những vật nhọn, có thể gây tổn thương hoặc được dùng để cố định vật khác. Có thể là gai trên cây, đinh nhọn, hoặc những đột biến tăng trưởng (trong dữ liệu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Được dùng để chỉ vị trí của các vật nhọn. Ví dụ: spikes on a fence (gai trên hàng rào). in: Được dùng để chỉ việc chèn vật nhọn vào đâu đó. Ví dụ: spikes in the ground (đinh cắm trên mặt đất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spikes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.