spiritlessly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritlessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thiếu nhiệt huyết, năng lượng hoặc mục đích.
Definition (English Meaning)
Without enthusiasm, energy, or purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Spiritlessly'
-
"She sang the song spiritlessly, her voice barely audible."
"Cô ấy hát bài hát một cách uể oải, giọng nói hầu như không nghe thấy."
-
"He walked spiritlessly down the street."
"Anh ta bước đi một cách uể oải trên phố."
-
"The team played spiritlessly and lost the game."
"Đội chơi một cách thiếu nhiệt huyết và thua trận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritlessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: spiritlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spiritlessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spiritlessly' diễn tả hành động được thực hiện một cách uể oải, không có cảm xúc hoặc động lực. Nó thường ám chỉ một trạng thái tinh thần tiêu cực hoặc mệt mỏi. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'listlessly' hoặc 'apathetically' nằm ở chỗ 'spiritlessly' nhấn mạnh sự thiếu vắng của 'spirit' - tức là sự hăng hái, lòng nhiệt thành, niềm đam mê. 'Listlessly' thiên về sự thiếu năng lượng thể chất, còn 'apathetically' lại nhấn mạnh sự thờ ơ, không quan tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritlessly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.