(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spiritual apathy
C1

spiritual apathy

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thờ ơ tâm linh tình trạng lãnh đạm về mặt tâm linh sự nguội lạnh về mặt tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritual apathy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu quan tâm, nhiệt tình hoặc lo lắng đối với các vấn đề tâm linh; một trạng thái thờ ơ đối với đời sống tâm linh của một người hoặc chiều hướng tâm linh của sự tồn tại.

Definition (English Meaning)

A lack of interest, enthusiasm, or concern regarding spiritual matters; a state of indifference towards one's spiritual life or the spiritual dimension of existence.

Ví dụ Thực tế với 'Spiritual apathy'

  • "The church struggled to combat the growing spiritual apathy among its younger members."

    "Nhà thờ đã phải vật lộn để chống lại sự thờ ơ tâm linh ngày càng tăng trong giới trẻ."

  • "The rise of consumerism has contributed to a widespread spiritual apathy in society."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa tiêu dùng đã góp phần vào sự thờ ơ tâm linh lan rộng trong xã hội."

  • "He attributed his spiritual apathy to a series of disillusioning experiences."

    "Anh ấy quy sự thờ ơ tâm linh của mình cho một loạt những trải nghiệm gây vỡ mộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritual apathy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: apathy
  • Adjective: spiritual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spiritual indifference(sự thờ ơ tâm linh)
spiritual listlessness(sự uể oải tâm linh)
spiritual torpor(sự tê liệt tâm linh)

Trái nghĩa (Antonyms)

spiritual fervor(nhiệt huyết tâm linh)
spiritual zeal(lòng nhiệt thành tâm linh)
spiritual awakening(sự thức tỉnh tâm linh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Triết học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Spiritual apathy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Spiritual apathy’ ám chỉ sự tê liệt cảm xúc và tinh thần đối với những vấn đề liên quan đến linh hồn, đức tin, ý nghĩa cuộc sống và mối liên hệ với điều thiêng liêng. Nó không chỉ đơn thuần là thiếu niềm tin (atheism/agnosticism) mà là sự thờ ơ, lãnh đạm ngay cả khi người đó vẫn duy trì một đức tin nào đó trên lý thuyết. Khác với 'secularism' (chủ nghĩa thế tục) vốn nhấn mạnh việc tách biệt tôn giáo khỏi các vấn đề xã hội và chính trị, 'spiritual apathy' tập trung vào sự suy giảm hoặc thiếu vắng trải nghiệm tâm linh cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards in

'Spiritual apathy towards': nhấn mạnh hướng của sự thờ ơ, ví dụ: thờ ơ đối với tôn giáo. 'Spiritual apathy in': nhấn mạnh sự thờ ơ trong một bối cảnh cụ thể, ví dụ: thờ ơ trong đời sống tâm linh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritual apathy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)