study of scripture
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Study of scripture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngành học thuật chuyên sâu về phân tích, giải thích và hiểu các văn bản tôn giáo một cách có hệ thống, đặc biệt là những văn bản được coi là thiêng liêng hoặc có thẩm quyền trong một đức tin hoặc truyền thống cụ thể.
Definition (English Meaning)
The academic discipline dedicated to the systematic analysis, interpretation, and understanding of religious texts, particularly those considered sacred or authoritative within a specific faith or tradition.
Ví dụ Thực tế với 'Study of scripture'
-
"The study of scripture reveals profound insights into the nature of faith and human existence."
"Nghiên cứu kinh điển tiết lộ những hiểu biết sâu sắc về bản chất của đức tin và sự tồn tại của con người."
-
"He dedicated his life to the study of scripture and became a renowned theologian."
"Ông đã cống hiến cuộc đời mình cho việc nghiên cứu kinh điển và trở thành một nhà thần học nổi tiếng."
-
"The university offers a comprehensive program in the study of scripture."
"Trường đại học cung cấp một chương trình toàn diện về nghiên cứu kinh điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Study of scripture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Study of scripture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc tôn giáo chính thức. Nó nhấn mạnh việc nghiên cứu nghiêm túc và có phương pháp đối với kinh điển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' ở đây chỉ rõ đối tượng của việc nghiên cứu, tức là 'scripture'. 'Study of scripture' nghĩa là 'nghiên cứu về kinh điển'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Study of scripture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.