(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spiritual emptiness
C1

spiritual emptiness

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự trống rỗng tâm linh sự thiếu vắng đời sống tinh thần cảm giác trống trải trong tâm hồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritual emptiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái cảm thấy mất kết nối với một mục đích cao cả hơn, ý nghĩa hoặc cảm giác viên mãn trong cuộc sống; sự thiếu kết nối hoặc mục đích tâm linh.

Definition (English Meaning)

A state of feeling disconnected from a higher purpose, meaning, or sense of fulfillment in life; a lack of spiritual connection or purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Spiritual emptiness'

  • "Many people experience spiritual emptiness in modern society due to the focus on materialism."

    "Nhiều người trải qua sự trống rỗng tâm linh trong xã hội hiện đại do sự tập trung vào chủ nghĩa vật chất."

  • "Her spiritual emptiness led her to seek solace in religion."

    "Sự trống rỗng tâm linh đã khiến cô tìm kiếm sự an ủi trong tôn giáo."

  • "He felt a deep spiritual emptiness despite his material wealth."

    "Anh cảm thấy một sự trống rỗng tâm linh sâu sắc mặc dù giàu có về vật chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritual emptiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emptiness
  • Adjective: spiritual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

spiritual fulfillment(sự viên mãn tâm linh)
sense of purpose(cảm giác về mục đích)
spiritual connection(kết nối tâm linh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Triết học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Spiritual emptiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác trống rỗng, vô nghĩa hoặc thiếu sự thỏa mãn sâu sắc, thường dẫn đến sự bất mãn và cảm giác lạc lõng. Nó khác với sự cô đơn đơn thuần vì nó liên quan đến sự thiếu thốn về mặt tinh thần, không chỉ là thiếu sự tương tác xã hội. Nó sâu sắc hơn sự buồn bã thông thường, chạm đến bản chất của sự tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

Với 'with', nó diễn tả sự vật lộn với sự trống rỗng đó. Ví dụ: 'He struggled with spiritual emptiness'. Với 'of', nó diễn tả bản chất của sự trống rỗng đó. Ví dụ: 'The feeling of spiritual emptiness overwhelmed him'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritual emptiness'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To overcome spiritual emptiness, he decided to volunteer at a local charity.
Để vượt qua sự trống rỗng tâm linh, anh ấy quyết định tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.
Phủ định
She chose not to acknowledge the spiritual emptiness she felt after losing her job.
Cô ấy chọn không thừa nhận sự trống rỗng tâm linh mà cô ấy cảm thấy sau khi mất việc.
Nghi vấn
Why is it so difficult to confront one's own spiritual emptiness?
Tại sao lại khó khăn đến vậy để đối mặt với sự trống rỗng tâm linh của chính mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)