existential vacuum
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Existential vacuum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác trống rỗng và thiếu mục đích sống, thường phát sinh từ việc nhận thấy sự vắng bóng của ý nghĩa hoặc giá trị.
Definition (English Meaning)
A feeling of emptiness and lack of purpose in life, often arising from a perceived absence of meaning or values.
Ví dụ Thực tế với 'Existential vacuum'
-
"Many people experience an existential vacuum after achieving their long-term goals."
"Nhiều người trải qua khủng hoảng hiện sinh sau khi đạt được những mục tiêu dài hạn của họ."
-
"The novel explores the protagonist's journey through an existential vacuum after the loss of his family."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá hành trình của nhân vật chính qua một cuộc khủng hoảng hiện sinh sau sự mất mát của gia đình."
-
"Many psychologists believe that filling the existential vacuum is crucial for mental well-being."
"Nhiều nhà tâm lý học tin rằng lấp đầy khoảng trống hiện sinh là rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Existential vacuum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: existential vacuum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Existential vacuum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong tâm lý học hiện sinh và triết học để mô tả trạng thái mà một người cảm thấy cuộc sống của họ thiếu ý nghĩa nội tại. Nó không chỉ là sự buồn chán thông thường, mà là một sự suy sụp sâu sắc hơn về mặt hiện sinh, một sự mất mát về động lực và phương hướng. Phân biệt với 'anomie' (sự vô chuẩn), trong khi 'anomie' đề cập đến sự phá vỡ các chuẩn mực xã hội, 'existential vacuum' đề cập đến sự thiếu vắng ý nghĩa cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', ta thường nói về việc ai đó 'falling into' hoặc 'being in' an existential vacuum. Ví dụ: 'He found himself in an existential vacuum after retirement.' (Ông ấy thấy mình rơi vào trạng thái khủng hoảng hiện sinh sau khi nghỉ hưu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Existential vacuum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.