spiritual void
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritual void'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác trống rỗng hoặc thiếu mục đích hay ý nghĩa trong cuộc sống của một người, thường liên quan đến việc thiếu kết nối với một điều gì đó lớn hơn bản thân.
Definition (English Meaning)
A feeling of emptiness or lack of purpose or meaning in one's life, often associated with a lack of connection to something greater than oneself.
Ví dụ Thực tế với 'Spiritual void'
-
"Many people try to fill the spiritual void in their lives with material possessions."
"Nhiều người cố gắng lấp đầy khoảng trống tâm linh trong cuộc sống của họ bằng những của cải vật chất."
-
"After losing his job, he felt a deep spiritual void."
"Sau khi mất việc, anh ấy cảm thấy một khoảng trống tâm linh sâu sắc."
-
"Some people turn to religion to overcome a spiritual void."
"Một số người tìm đến tôn giáo để vượt qua khoảng trống tâm linh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritual void'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: void
- Adjective: spiritual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spiritual void'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc mà một người cảm thấy khi họ không tìm thấy ý nghĩa hoặc mục đích trong cuộc sống thông qua các hoạt động vật chất, thành công cá nhân hoặc các mối quan hệ. Nó thường thúc đẩy việc tìm kiếm các giá trị tâm linh, tôn giáo hoặc triết học để lấp đầy sự trống rỗng này. 'Spiritual void' khác với 'existential void' (trống rỗng hiện sinh) ở chỗ nó tập trung cụ thể vào sự thiếu hụt về mặt tâm linh, trong khi 'existential void' có thể rộng hơn và bao gồm cả sự thiếu hụt về ý nghĩa và mục đích nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in (a spiritual void)**: Chỉ vị trí hoặc trạng thái bên trong. Ví dụ: 'He felt lost in a spiritual void.' (Anh ấy cảm thấy lạc lõng trong một khoảng trống tâm linh.)
* **within (a spiritual void)**: Nhấn mạnh sự tồn tại của khoảng trống bên trong con người. Ví dụ: 'The causes of the spiritual void within him were complex.' (Nguyên nhân của sự trống rỗng tâm linh bên trong anh ấy rất phức tạp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritual void'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.