spiritism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuyết tin rằng linh hồn của người chết có thể giao tiếp với người sống, đặc biệt thông qua các nhà ngoại cảm.
Definition (English Meaning)
The belief that the spirits of the dead can communicate with the living, especially through mediums.
Ví dụ Thực tế với 'Spiritism'
-
"Many people find comfort in spiritism, believing it helps them connect with deceased loved ones."
"Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong thuyết duy linh, tin rằng nó giúp họ kết nối với những người thân yêu đã khuất."
-
"Spiritism is a philosophical doctrine that emphasizes communication with spirits."
"Thuyết duy linh là một học thuyết triết học nhấn mạnh sự giao tiếp với các linh hồn."
-
"Allan Kardec codified the principles of spiritism in the 19th century."
"Allan Kardec đã hệ thống hóa các nguyên tắc của thuyết duy linh vào thế kỷ 19."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spiritism
- Adjective: spiritistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spiritism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Spiritism, còn gọi là thuyết duy linh, nhấn mạnh khả năng tương tác với thế giới linh hồn. Nó khác với 'spiritualism' ở chỗ 'spiritism' thường liên quan đến một hệ thống triết học và đạo đức được mã hóa, đặc biệt là theo Allan Kardec, trong khi 'spiritualism' là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm nhiều niềm tin khác nhau về thế giới linh hồn. Spiritism không chỉ là tin vào linh hồn mà còn là nỗ lực giao tiếp và học hỏi từ họ, thường để phát triển đạo đức và trí tuệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the practice of spiritism', 'belief in spiritism'. 'Of' chỉ sự thực hành, 'in' chỉ niềm tin vào nó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritism'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her belief was unwavering: spiritism provided answers to life's greatest mysteries.
|
Niềm tin của cô ấy là không lay chuyển: thuật chiêu hồn cung cấp câu trả lời cho những bí ẩn lớn nhất của cuộc sống. |
| Phủ định |
He had no interest in the occult: spiritism seemed like a frivolous distraction to him.
|
Anh ấy không có hứng thú với những điều huyền bí: thuật chiêu hồn có vẻ như một sự xao nhãng phù phiếm đối với anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is there a genuine connection to the afterlife: or is spiritism simply a form of elaborate trickery?
|
Có một kết nối thực sự với thế giới bên kia không: hay thuật chiêu hồn chỉ là một hình thức lừa bịp công phu? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be studying spiritism in college next year.
|
Cô ấy sẽ học về thuật chiêu hồn ở trường đại học vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be practicing spiritistic rituals in the abandoned house.
|
Họ sẽ không thực hành các nghi lễ chiêu hồn trong ngôi nhà bỏ hoang. |
| Nghi vấn |
Will he be exploring spiritism further after reading that book?
|
Liệu anh ấy có tiếp tục khám phá thuật chiêu hồn sau khi đọc cuốn sách đó không? |