(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spotless reputation
C1

spotless reputation

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

danh tiếng hoàn toàn trong sạch danh tiếng không tì vết thanh danh tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spotless reputation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn trong sạch, tinh khiết, không tì vết; không có bất kỳ vết nhơ hay vết bẩn nào.

Definition (English Meaning)

Perfectly clean, pure, or innocent; without any blemishes or stains.

Ví dụ Thực tế với 'Spotless reputation'

  • "The company has a spotless reputation for ethical business practices."

    "Công ty có một danh tiếng hoàn toàn trong sạch về các hoạt động kinh doanh có đạo đức."

  • "The politician maintained a spotless reputation throughout his career."

    "Chính trị gia đã duy trì một danh tiếng hoàn toàn trong sạch trong suốt sự nghiệp của mình."

  • "The restaurant has earned a spotless reputation for its hygiene and quality of food."

    "Nhà hàng đã tạo dựng được một danh tiếng hoàn toàn trong sạch nhờ vệ sinh và chất lượng thực phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spotless reputation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: spotless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tarnished reputation(danh tiếng bị hoen ố)
damaged reputation(danh tiếng bị tổn hại)
disreputable(tai tiếng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Đời sống xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Spotless reputation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spotless' thường được dùng để chỉ sự hoàn hảo về đạo đức, danh tiếng, hoặc sự sạch sẽ tuyệt đối. Khi kết hợp với 'reputation', nó nhấn mạnh một danh tiếng hoàn toàn không bị hoen ố, không có bất kỳ tai tiếng hoặc hành vi sai trái nào. Khác với các từ như 'clean' (sạch sẽ) hay 'unblemished' (không tì vết), 'spotless' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự hoàn hảo và không thể chê trách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spotless reputation'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company maintains a spotless reputation is crucial for attracting investors.
Việc công ty duy trì một danh tiếng hoàn hảo là rất quan trọng để thu hút các nhà đầu tư.
Phủ định
Whether the candidate has a spotless reputation isn't clear from the interview.
Việc ứng cử viên có một danh tiếng hoàn hảo hay không vẫn chưa rõ ràng từ cuộc phỏng vấn.
Nghi vấn
Why the politician doesn't have a spotless reputation remains a mystery.
Tại sao chính trị gia không có một danh tiếng hoàn hảo vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer, who had a spotless reputation, won the case.
Luật sư, người có một danh tiếng hoàn hảo, đã thắng vụ kiện.
Phủ định
The company, which did not have a spotless reputation, struggled to attract investors.
Công ty, công ty không có danh tiếng hoàn hảo, đã phải vật lộn để thu hút các nhà đầu tư.
Nghi vấn
Is he the candidate whose spotless reputation precedes him?
Có phải anh ấy là ứng cử viên mà danh tiếng hoàn hảo của anh ấy đi trước anh ấy không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her spotless reputation precedes her, making her the perfect candidate.
Ồ, danh tiếng hoàn hảo của cô ấy đi trước cô ấy, khiến cô ấy trở thành ứng cử viên hoàn hảo.
Phủ định
Alas, not having a spotless reputation can really hurt your chances in politics.
Than ôi, việc không có một danh tiếng hoàn hảo có thể thực sự làm tổn hại đến cơ hội của bạn trong chính trị.
Nghi vấn
Good heavens, does anyone even have a truly spotless reputation these days?
Lạy chúa, có ai thực sự có một danh tiếng hoàn toàn trong sạch ngày nay không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't worked so hard to maintain a spotless reputation, he wouldn't be the CEO of the company now.
Nếu anh ấy không làm việc chăm chỉ để duy trì một danh tiếng hoàn hảo, anh ấy sẽ không phải là CEO của công ty bây giờ.
Phủ định
If she didn't have such a spotless reputation, the bank wouldn't lend her money.
Nếu cô ấy không có một danh tiếng hoàn hảo như vậy, ngân hàng sẽ không cho cô ấy vay tiền.
Nghi vấn
Would the community respect him if he didn't have a spotless reputation?
Cộng đồng có tôn trọng anh ta không nếu anh ta không có một danh tiếng hoàn hảo?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has maintained a spotless reputation throughout its 50-year history.
Công ty đã duy trì một danh tiếng hoàn hảo trong suốt lịch sử 50 năm của mình.
Phủ định
He hasn't had a spotless reputation since the scandal broke last year.
Anh ấy đã không có một danh tiếng vô tì vết kể từ khi vụ bê bối nổ ra vào năm ngoái.
Nghi vấn
Has she always had a spotless reputation in the community?
Cô ấy có luôn có một danh tiếng vô tì vết trong cộng đồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)