impeccable reputation
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impeccable reputation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn hảo, không tì vết, không chê vào đâu được.
Definition (English Meaning)
Without mistakes or faults; perfect.
Ví dụ Thực tế với 'Impeccable reputation'
-
"Her English is impeccable."
"Tiếng Anh của cô ấy rất hoàn hảo."
-
"The restaurant has an impeccable reputation for fine cuisine and excellent service."
"Nhà hàng có một danh tiếng hoàn hảo về ẩm thực hảo hạng và dịch vụ xuất sắc."
-
"She has an impeccable reputation as a dedicated and reliable employee."
"Cô ấy có một danh tiếng hoàn hảo như một nhân viên tận tâm và đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impeccable reputation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reputation
- Adjective: impeccable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impeccable reputation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Impeccable" thường được dùng để mô tả phẩm chất, kỹ năng, hoặc phong cách của ai đó hoặc điều gì đó. Nó nhấn mạnh sự hoàn thiện và thiếu sót một cách tuyệt đối. So với "perfect", "impeccable" thường mang tính trang trọng và ấn tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impeccable reputation'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To maintain an impeccable reputation is crucial for long-term success.
|
Việc duy trì một danh tiếng hoàn hảo là rất quan trọng cho thành công lâu dài. |
| Phủ định |
It's important not to tarnish your impeccable reputation with hasty decisions.
|
Điều quan trọng là không làm hoen ố danh tiếng hoàn hảo của bạn bằng những quyết định vội vàng. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to cultivate an impeccable reputation in this industry?
|
Có cần thiết phải xây dựng một danh tiếng hoàn hảo trong ngành này không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant has an impeccable reputation for its fresh ingredients.
|
Nhà hàng này có một danh tiếng hoàn hảo về nguyên liệu tươi ngon. |
| Phủ định |
He does not have an impeccable reputation because he often breaks his promises.
|
Anh ấy không có một danh tiếng hoàn hảo vì anh ấy thường xuyên thất hứa. |
| Nghi vấn |
Does the company have an impeccable reputation for customer service?
|
Công ty có danh tiếng hoàn hảo về dịch vụ khách hàng không? |