(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impeccable reputation
C1

impeccable reputation

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

danh tiếng hoàn hảo danh tiếng không tì vết uy tín tuyệt đối tiếng tăm lừng lẫy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impeccable reputation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn hảo, không tì vết, không chê vào đâu được.

Definition (English Meaning)

Without mistakes or faults; perfect.

Ví dụ Thực tế với 'Impeccable reputation'

  • "Her English is impeccable."

    "Tiếng Anh của cô ấy rất hoàn hảo."

  • "The restaurant has an impeccable reputation for fine cuisine and excellent service."

    "Nhà hàng có một danh tiếng hoàn hảo về ẩm thực hảo hạng và dịch vụ xuất sắc."

  • "She has an impeccable reputation as a dedicated and reliable employee."

    "Cô ấy có một danh tiếng hoàn hảo như một nhân viên tận tâm và đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impeccable reputation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flawless(hoàn hảo, không tì vết)
perfect(hoàn hảo)
unblemished(không tì vết, không bị hoen ố)
spotless(sạch không tì vết (nghĩa đen và bóng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Impeccable reputation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Impeccable" thường được dùng để mô tả phẩm chất, kỹ năng, hoặc phong cách của ai đó hoặc điều gì đó. Nó nhấn mạnh sự hoàn thiện và thiếu sót một cách tuyệt đối. So với "perfect", "impeccable" thường mang tính trang trọng và ấn tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impeccable reputation'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To maintain an impeccable reputation is crucial for long-term success.
Việc duy trì một danh tiếng hoàn hảo là rất quan trọng cho thành công lâu dài.
Phủ định
It's important not to tarnish your impeccable reputation with hasty decisions.
Điều quan trọng là không làm hoen ố danh tiếng hoàn hảo của bạn bằng những quyết định vội vàng.
Nghi vấn
Is it necessary to cultivate an impeccable reputation in this industry?
Có cần thiết phải xây dựng một danh tiếng hoàn hảo trong ngành này không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The restaurant has an impeccable reputation for its fresh ingredients.
Nhà hàng này có một danh tiếng hoàn hảo về nguyên liệu tươi ngon.
Phủ định
He does not have an impeccable reputation because he often breaks his promises.
Anh ấy không có một danh tiếng hoàn hảo vì anh ấy thường xuyên thất hứa.
Nghi vấn
Does the company have an impeccable reputation for customer service?
Công ty có danh tiếng hoàn hảo về dịch vụ khách hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)