(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unblemished reputation
C1

unblemished reputation

Tính từ (cho 'unblemished') + Danh từ (reputation)

Nghĩa tiếng Việt

danh tiếng безупречно danh tiếng trong sạch danh tiếng không tì vết uy tín безупречно uy tín không tì vết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unblemished reputation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

'Unblemished' nghĩa là không bị hư hại hoặc làm hỏng theo bất kỳ cách nào; hoàn hảo, không tì vết. 'Reputation' nghĩa là danh tiếng; uy tín, sự tin tưởng hoặc quan điểm mà mọi người thường có về ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

'Unblemished' means not damaged or spoiled in any way; perfect. 'Reputation' means the beliefs or opinions that are generally held about someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Unblemished reputation'

  • "The company has an unblemished reputation for quality and reliability."

    "Công ty có một danh tiếng hoàn hảo về chất lượng và độ tin cậy."

  • "He built an unblemished reputation over many years of dedicated service."

    "Anh ấy đã xây dựng một danh tiếng безупречно qua nhiều năm cống hiến tận tâm."

  • "The politician's unblemished reputation made him a popular choice among voters."

    "Danh tiếng безупречно của chính trị gia đã khiến ông trở thành một lựa chọn phổ biến trong số các cử tri."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unblemished reputation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phẩm chất cá nhân / Kinh doanh / Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unblemished reputation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ danh tiếng của một người hoặc một tổ chức là hoàn toàn trong sạch, không có bất kỳ tai tiếng hoặc sai sót nào. Nó mang ý nghĩa rất tích cực và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi sử dụng giới từ 'for' trong cấu trúc 'unblemished reputation for', nó thường đi kèm với một phẩm chất hoặc thành tích cụ thể nào đó. Ví dụ: 'an unblemished reputation for honesty'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unblemished reputation'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the company maintained an unblemished reputation for decades, it secured the massive government contract.
Bởi vì công ty duy trì một danh tiếng hoàn hảo trong nhiều thập kỷ, nó đã đảm bảo được hợp đồng lớn của chính phủ.
Phủ định
Unless the politician can prove his innocence, his once unblemished reputation will be forever tarnished.
Trừ khi chính trị gia có thể chứng minh sự vô tội của mình, danh tiếng từng hoàn hảo của ông sẽ bị hoen ố mãi mãi.
Nghi vấn
Even though the accusations were severe, can the company still recover its unblemished reputation?
Mặc dù những cáo buộc rất nghiêm trọng, liệu công ty có còn có thể khôi phục lại danh tiếng hoàn hảo của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)