unblemished reputation
Tính từ (cho 'unblemished') + Danh từ (reputation)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unblemished reputation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
'Unblemished' nghĩa là không bị hư hại hoặc làm hỏng theo bất kỳ cách nào; hoàn hảo, không tì vết. 'Reputation' nghĩa là danh tiếng; uy tín, sự tin tưởng hoặc quan điểm mà mọi người thường có về ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
'Unblemished' means not damaged or spoiled in any way; perfect. 'Reputation' means the beliefs or opinions that are generally held about someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Unblemished reputation'
-
"The company has an unblemished reputation for quality and reliability."
"Công ty có một danh tiếng hoàn hảo về chất lượng và độ tin cậy."
-
"He built an unblemished reputation over many years of dedicated service."
"Anh ấy đã xây dựng một danh tiếng безупречно qua nhiều năm cống hiến tận tâm."
-
"The politician's unblemished reputation made him a popular choice among voters."
"Danh tiếng безупречно của chính trị gia đã khiến ông trở thành một lựa chọn phổ biến trong số các cử tri."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unblemished reputation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unblemished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unblemished reputation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ danh tiếng của một người hoặc một tổ chức là hoàn toàn trong sạch, không có bất kỳ tai tiếng hoặc sai sót nào. Nó mang ý nghĩa rất tích cực và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'for' trong cấu trúc 'unblemished reputation for', nó thường đi kèm với một phẩm chất hoặc thành tích cụ thể nào đó. Ví dụ: 'an unblemished reputation for honesty'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unblemished reputation'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the company maintained an unblemished reputation for decades, it secured the massive government contract.
|
Bởi vì công ty duy trì một danh tiếng hoàn hảo trong nhiều thập kỷ, nó đã đảm bảo được hợp đồng lớn của chính phủ. |
| Phủ định |
Unless the politician can prove his innocence, his once unblemished reputation will be forever tarnished.
|
Trừ khi chính trị gia có thể chứng minh sự vô tội của mình, danh tiếng từng hoàn hảo của ông sẽ bị hoen ố mãi mãi. |
| Nghi vấn |
Even though the accusations were severe, can the company still recover its unblemished reputation?
|
Mặc dù những cáo buộc rất nghiêm trọng, liệu công ty có còn có thể khôi phục lại danh tiếng hoàn hảo của mình không? |