(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pristine reputation
C1

pristine reputation

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

danh tiếng hoàn hảo danh tiếng trong sạch danh tiếng không tì vết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pristine reputation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở tình trạng ban đầu; không bị hư hại, ô uế, hoặc biến chất.

Definition (English Meaning)

In its original condition; unspoiled.

Ví dụ Thực tế với 'Pristine reputation'

  • "The company maintained a pristine reputation for over a century."

    "Công ty duy trì một danh tiếng hoàn hảo trong hơn một thế kỷ."

  • "The hotel prides itself on providing a pristine environment for its guests."

    "Khách sạn tự hào cung cấp một môi trường trong lành cho khách của mình."

  • "Maintaining a pristine reputation is crucial for the success of any business."

    "Duy trì một danh tiếng hoàn hảo là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pristine reputation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tarnished(bị hoen ố, bị làm ô danh)
damaged(bị tổn hại)
blemished(có tì vết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Pristine reputation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pristine' thường được dùng để mô tả những thứ còn mới, tinh khiết và hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi thời gian hoặc các yếu tố bên ngoài. Khi dùng với 'reputation', nó nhấn mạnh một danh tiếng hoàn hảo, không tì vết, không có bất kỳ tai tiếng hoặc hành vi sai trái nào liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pristine reputation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)