(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spotless
B2

spotless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sạch bóng không tì vết trong sạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spotless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hoàn toàn sạch sẽ; không có bất kỳ vết bẩn nào

Definition (English Meaning)

perfectly clean; without any spots or stains

Ví dụ Thực tế với 'Spotless'

  • "Her house is always spotless."

    "Nhà của cô ấy luôn luôn sạch bóng."

  • "The hotel room was spotless."

    "Phòng khách sạn sạch bóng."

  • "She has a spotless reputation."

    "Cô ấy có một danh tiếng trong sạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spotless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: spotless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hygiene(vệ sinh)
cleanliness(sự sạch sẽ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Spotless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spotless' nhấn mạnh sự hoàn hảo của độ sạch sẽ, thường được sử dụng để mô tả những thứ được giữ gìn cẩn thận hoặc mới được làm sạch kỹ lưỡng. Khác với 'clean' đơn thuần, 'spotless' mang sắc thái của sự tỉ mỉ và kỹ lưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spotless'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the kitchen is spotless!
Wow, nhà bếp sạch bóng!
Phủ định
Gosh, the room isn't quite spotless yet.
Chà, căn phòng vẫn chưa hoàn toàn sạch bóng.
Nghi vấn
Hey, is your car spotless?
Này, xe của bạn có sạch bóng không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had cleaned the house, it would have been spotless.
Nếu cô ấy đã dọn dẹp nhà, nó đã phải sạch bóng.
Phủ định
If he hadn't spilled the paint, the floor wouldn't have been spotless.
Nếu anh ấy không làm đổ sơn, sàn nhà đã không thể sạch bóng.
Nghi vấn
Would the kitchen have been spotless if you had used the new cleaner?
Liệu nhà bếp có sạch bóng nếu bạn đã sử dụng chất tẩy rửa mới không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The kitchen was spotless after she cleaned it.
Nhà bếp sạch bóng sau khi cô ấy dọn dẹp.
Phủ định
Only after hours of scrubbing was the bathroom spotless.
Chỉ sau nhiều giờ chà rửa, phòng tắm mới sạch bóng.
Nghi vấn
Should you clean the house, will it be spotless?
Nếu bạn dọn dẹp nhà, nó có sạch bóng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)