spotless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spotless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hoàn toàn sạch sẽ; không có bất kỳ vết bẩn nào
Definition (English Meaning)
perfectly clean; without any spots or stains
Ví dụ Thực tế với 'Spotless'
-
"Her house is always spotless."
"Nhà của cô ấy luôn luôn sạch bóng."
-
"The hotel room was spotless."
"Phòng khách sạn sạch bóng."
-
"She has a spotless reputation."
"Cô ấy có một danh tiếng trong sạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spotless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spotless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spotless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spotless' nhấn mạnh sự hoàn hảo của độ sạch sẽ, thường được sử dụng để mô tả những thứ được giữ gìn cẩn thận hoặc mới được làm sạch kỹ lưỡng. Khác với 'clean' đơn thuần, 'spotless' mang sắc thái của sự tỉ mỉ và kỹ lưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spotless'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the kitchen is spotless!
|
Wow, nhà bếp sạch bóng! |
| Phủ định |
Gosh, the room isn't quite spotless yet.
|
Chà, căn phòng vẫn chưa hoàn toàn sạch bóng. |
| Nghi vấn |
Hey, is your car spotless?
|
Này, xe của bạn có sạch bóng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had cleaned the house, it would have been spotless.
|
Nếu cô ấy đã dọn dẹp nhà, nó đã phải sạch bóng. |
| Phủ định |
If he hadn't spilled the paint, the floor wouldn't have been spotless.
|
Nếu anh ấy không làm đổ sơn, sàn nhà đã không thể sạch bóng. |
| Nghi vấn |
Would the kitchen have been spotless if you had used the new cleaner?
|
Liệu nhà bếp có sạch bóng nếu bạn đã sử dụng chất tẩy rửa mới không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The kitchen was spotless after she cleaned it.
|
Nhà bếp sạch bóng sau khi cô ấy dọn dẹp. |
| Phủ định |
Only after hours of scrubbing was the bathroom spotless.
|
Chỉ sau nhiều giờ chà rửa, phòng tắm mới sạch bóng. |
| Nghi vấn |
Should you clean the house, will it be spotless?
|
Nếu bạn dọn dẹp nhà, nó có sạch bóng không? |