spotlight
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spotlight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đèn mạnh có thể được điều khiển để chiếu sáng một người hoặc vật thể cụ thể.
Definition (English Meaning)
A powerful light that can be directed to shine on a particular person or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Spotlight'
-
"The actor stepped into the spotlight and began his performance."
"Diễn viên bước vào vùng ánh sáng sân khấu và bắt đầu buổi biểu diễn của mình."
-
"The media spotlight is often intrusive."
"Sự chú ý của giới truyền thông thường xâm phạm đời tư."
-
"The program spotlights local artists."
"Chương trình làm nổi bật các nghệ sĩ địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spotlight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spotlight
- Verb: spotlight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spotlight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Spotlight thường dùng để chỉ một nguồn sáng mạnh, tập trung, dùng để thu hút sự chú ý. Nó khác với 'floodlight' (đèn pha) là loại đèn chiếu sáng một khu vực rộng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the spotlight’ có nghĩa là đang nhận được nhiều sự chú ý của công chúng. ‘Under the spotlight’ cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể ám chỉ sự kiểm tra, giám sát gắt gao hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spotlight'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the spotlight really helped illuminate the speaker's face!
|
Ồ, ánh đèn sân khấu thực sự giúp chiếu sáng khuôn mặt của người diễn thuyết! |
| Phủ định |
Oh no, they didn't spotlight the main actor during his crucial scene.
|
Ôi không, họ đã không chiếu đèn sân khấu vào diễn viên chính trong cảnh quan trọng của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Hey, will they spotlight the winning team after the announcement?
|
Này, họ sẽ chiếu đèn sân khấu vào đội chiến thắng sau khi công bố chứ? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To begin, the director will spotlight the lead actor, and then, the supporting cast.
|
Để bắt đầu, đạo diễn sẽ chiếu đèn sân khấu vào diễn viên chính, và sau đó, vào dàn diễn viên phụ. |
| Phủ định |
Unlike the previous performance, we did not spotlight any individual dancers, and instead, we focused on the ensemble.
|
Không giống như buổi biểu diễn trước, chúng tôi không chiếu đèn sân khấu vào bất kỳ vũ công cá nhân nào, và thay vào đó, chúng tôi tập trung vào toàn bộ nhóm. |
| Nghi vấn |
Ultimately, will the intense spotlight, often a burden, help or hinder the young star's performance?
|
Cuối cùng, ánh đèn sân khấu mạnh mẽ, thường là một gánh nặng, sẽ giúp đỡ hay cản trở màn trình diễn của ngôi sao trẻ? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The singer was spotlighted during the final chorus of the song.
|
Ca sĩ đã được chiếu đèn sân khấu trong điệp khúc cuối cùng của bài hát. |
| Phủ định |
The error in the report was not spotlighted during the meeting.
|
Lỗi trong báo cáo đã không được làm nổi bật trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Will the new product be spotlighted at the upcoming conference?
|
Sản phẩm mới có được làm nổi bật tại hội nghị sắp tới không? |