(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sprawl
B2

sprawl

Verb

Nghĩa tiếng Việt

nằm dài ngồi ườn lan rộng mở rộng không kiểm soát đô thị hóa tự phát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprawl'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm, ngồi, hoặc lan ra một cách lóng ngóng, không gọn gàng.

Definition (English Meaning)

To spread out in an ungainly or sprawling manner.

Ví dụ Thực tế với 'Sprawl'

  • "He sprawled on the sofa, watching TV."

    "Anh ta nằm dài trên ghế sofa xem TV."

  • "The city sprawled out along the coast."

    "Thành phố trải dài dọc theo bờ biển."

  • "The paperwork was sprawled all over the desk."

    "Giấy tờ nằm ngổn ngang trên bàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sprawl'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sprawl
  • Verb: sprawl
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stretch out(nằm dài, duỗi ra)
lounge(ngồi ườn, nằm ườn)
spread(lan rộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Sprawl'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ tư thế nằm dài, ngồi ườn ra, hoặc sự phát triển đô thị không có quy hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across on over

Sprawl across/on/over something: Nằm dài, lan ra trên cái gì đó. Ví dụ: The cat sprawled across the sofa. (Con mèo nằm dài trên ghế sofa). The city sprawled over the surrounding hills. (Thành phố lan rộng ra các ngọn đồi xung quanh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprawl'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city began to sprawl uncontrollably after the industrial revolution.
Thành phố bắt đầu mở rộng không kiểm soát sau cuộc cách mạng công nghiệp.
Phủ định
Why didn't the developers sprawl the housing estates across the green belt?
Tại sao các nhà phát triển không mở rộng khu dân cư trên vành đai xanh?
Nghi vấn
Where does the urban sprawl extend now?
Sự mở rộng đô thị hiện nay kéo dài đến đâu?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city sprawls rapidly into the surrounding countryside.
Thành phố mở rộng nhanh chóng vào vùng nông thôn xung quanh.
Phủ định
She does not sprawl on the sofa when she studies.
Cô ấy không nằm dài trên ghế sofa khi học.
Nghi vấn
Does the university campus sprawl across a large area?
Khuôn viên trường đại học có trải rộng trên một khu vực lớn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)