sprawling
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprawling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
lan rộng ra trên một diện tích lớn một cách lộn xộn hoặc không đều.
Ví dụ Thực tế với 'Sprawling'
-
"The sprawling city seemed to go on forever."
"Thành phố trải dài dường như kéo dài vô tận."
-
"A sprawling estate covered the hillside."
"Một khu đất rộng lớn bao phủ sườn đồi."
-
"The company has a sprawling network of offices across the country."
"Công ty có một mạng lưới văn phòng trải rộng khắp cả nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sprawling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sprawl
- Adjective: sprawling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sprawling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sprawling' thường được dùng để mô tả các thành phố, khu dân cư, hoặc các vật thể có kích thước lớn trải rộng trên một khu vực rộng lớn mà không có kế hoạch hoặc trật tự rõ ràng. Nó mang ý nghĩa về sự lan rộng không kiểm soát và có thể gợi ý sự thiếu hiệu quả trong việc sử dụng không gian. Khác với 'extensive' (rộng lớn) chỉ đơn thuần về kích thước, 'sprawling' nhấn mạnh cách thức lan rộng hỗn độn. So với 'rambling' (lan man), 'sprawling' thường ám chỉ quy mô lớn hơn và ảnh hưởng đến không gian vật lý nhiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sprawling across' dùng để chỉ sự lan rộng trên một bề mặt. 'Sprawling over' có thể chỉ sự bao phủ một khu vực. 'Sprawling into' dùng để chỉ sự xâm lấn hoặc mở rộng vào một khu vực khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprawling'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city plans to sprawl to accommodate the growing population, but it may not be sustainable.
|
Thành phố lên kế hoạch mở rộng để đáp ứng sự gia tăng dân số, nhưng điều đó có thể không bền vững. |
| Phủ định |
It's important not to let the problem sprawl out of control before taking action.
|
Điều quan trọng là không để vấn đề lan rộng ngoài tầm kiểm soát trước khi hành động. |
| Nghi vấn |
Why allow the town to sprawl further into the surrounding countryside?
|
Tại sao lại cho phép thị trấn mở rộng hơn nữa vào vùng nông thôn xung quanh? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city weren't so sprawling, it would be easier to get around.
|
Nếu thành phố không quá rộng lớn, việc đi lại sẽ dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
If he didn't sprawl on the sofa all day, he might actually get something done.
|
Nếu anh ta không nằm ườn trên диван cả ngày, có lẽ anh ta sẽ làm được điều gì đó. |
| Nghi vấn |
Would you feel less cramped if the suburbs weren't so sprawling?
|
Bạn có cảm thấy bớt chật chội hơn nếu các vùng ngoại ô không quá rộng lớn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the sprawling city had amazed her.
|
Cô ấy nói rằng thành phố trải rộng đã làm cô ấy kinh ngạc. |
| Phủ định |
He told me that the suburbs did not sprawl as much as the city center.
|
Anh ấy nói với tôi rằng vùng ngoại ô không trải rộng như trung tâm thành phố. |
| Nghi vấn |
She asked if the garden sprawled across the entire backyard.
|
Cô ấy hỏi liệu khu vườn có trải rộng khắp toàn bộ sân sau hay không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sprawling city seems endless, doesn't it?
|
Thành phố trải dài dường như vô tận, phải không? |
| Phủ định |
The sprawling park isn't well-maintained, is it?
|
Công viên rộng lớn không được bảo trì tốt, phải không? |
| Nghi vấn |
The suburb sprawls quite a bit, doesn't it?
|
Vùng ngoại ô trải rộng khá nhiều, phải không? |