(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sprayed
B1

sprayed

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đã phun đã xịt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprayed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'spray': Phun, xịt chất lỏng theo cách phân tán.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'spray': To apply liquid in a dispersed manner.

Ví dụ Thực tế với 'Sprayed'

  • "He sprayed the plants with water."

    "Anh ấy đã phun nước lên cây."

  • "The graffiti artist sprayed the wall with bright colors."

    "Nghệ sĩ graffiti đã phun những màu sắc tươi sáng lên bức tường."

  • "She sprayed perfume on her wrist."

    "Cô ấy xịt nước hoa lên cổ tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sprayed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

painted(sơn)
irrigated(tưới tiêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sprayed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ 'spray'. Thường được sử dụng để mô tả hành động phun, xịt đã xảy ra trong quá khứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

* **sprayed with:** Phun cái gì đó với một chất lỏng. Ví dụ: 'The plants were sprayed with insecticide.' (Cây đã được phun thuốc trừ sâu).
* **sprayed on:** Phun lên bề mặt nào đó. Ví dụ: 'The paint was sprayed on the wall.' (Sơn đã được phun lên tường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprayed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)