(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apply
B1

apply

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nộp đơn ứng tuyển áp dụng thoa bôi trát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apply'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nộp đơn xin (việc làm, học bổng, v.v.) một cách chính thức.

Definition (English Meaning)

To make a formal application or request.

Ví dụ Thực tế với 'Apply'

  • "She decided to apply for the job."

    "Cô ấy quyết định nộp đơn xin công việc đó."

  • "Apply pressure to the wound to stop the bleeding."

    "Ấn vào vết thương để cầm máu."

  • "These principles can be applied to many different situations."

    "Những nguyên tắc này có thể được áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apply'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công việc Học tập

Ghi chú Cách dùng 'Apply'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng khi bạn muốn xin một vị trí, cơ hội hoặc một cái gì đó tương tự. Khác với 'ask' hoặc 'request' vì nó liên quan đến một quy trình chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Apply for' thường dùng khi xin một cái gì đó cụ thể (ví dụ: apply for a job). 'Apply to' thường dùng khi xin vào một tổ chức hoặc chương trình (ví dụ: apply to a university).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apply'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)