spraying
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spraying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại tiếp diễn của động từ 'spray': Phun, xịt một chất lỏng dưới dạng sương mù mịn.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'spray': Dispersing a liquid in a fine mist.
Ví dụ Thực tế với 'Spraying'
-
"He was spraying the plants with water."
"Anh ấy đang phun nước lên cây."
-
"The farmer is spraying pesticides to protect his crops."
"Người nông dân đang phun thuốc trừ sâu để bảo vệ mùa màng."
-
"Spraying paint is a quick way to cover large surfaces."
"Phun sơn là một cách nhanh chóng để bao phủ các bề mặt lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spraying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: spray
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spraying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đang diễn ra của việc phun hoặc xịt. 'Spraying' thường được dùng để chỉ hành động phun chất lỏng, nhưng cũng có thể dùng cho chất rắn dạng hạt nhỏ (ví dụ: spraying paint powder). Cần phân biệt với 'splashing' (tạt, té), 'pouring' (rót), 'scattering' (rải) vì 'spraying' tạo ra lớp phủ đồng đều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **spraying with**: Chỉ việc phun một chất gì đó. Ví dụ: spraying with insecticide (phun thuốc trừ sâu).
* **spraying on/onto**: Chỉ việc phun lên bề mặt nào đó. Ví dụ: spraying paint onto the wall (phun sơn lên tường). 'Onto' nhấn mạnh việc di chuyển và phủ lên bề mặt hơn 'on'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spraying'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener is spraying the roses with water.
|
Người làm vườn đang phun nước lên những bông hoa hồng. |
| Phủ định |
They are not spraying paint on the walls.
|
Họ không phun sơn lên tường. |
| Nghi vấn |
Is she spraying her hair with hairspray?
|
Cô ấy có đang xịt keo xịt tóc lên tóc không? |