(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misting
B1

misting

Danh động từ (gerund)

Nghĩa tiếng Việt

sự phun sương đang phun sương hành động phun sương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động phun sương, phủ một lớp chất lỏng mỏng lên bề mặt nào đó.

Definition (English Meaning)

The action of covering something with a fine spray of liquid.

Ví dụ Thực tế với 'Misting'

  • "The gardener was misting the orchids with water."

    "Người làm vườn đang phun sương tưới nước cho hoa lan."

  • "The air conditioning system includes a misting function."

    "Hệ thống điều hòa không khí bao gồm chức năng phun sương."

  • "Misting plants regularly helps them to thrive."

    "Việc phun sương cho cây thường xuyên giúp chúng phát triển tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Nông nghiệp Làm đẹp (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Misting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ việc tưới cây, làm mát không khí hoặc xịt khoáng lên da.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

"Misting with" dùng để chỉ việc phun chất lỏng gì đó. Ví dụ: misting with water. "Misting on" dùng để chỉ việc phun lên bề mặt nào đó. Ví dụ: misting on plants.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)