misting
Danh động từ (gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động phun sương, phủ một lớp chất lỏng mỏng lên bề mặt nào đó.
Ví dụ Thực tế với 'Misting'
-
"The gardener was misting the orchids with water."
"Người làm vườn đang phun sương tưới nước cho hoa lan."
-
"The air conditioning system includes a misting function."
"Hệ thống điều hòa không khí bao gồm chức năng phun sương."
-
"Misting plants regularly helps them to thrive."
"Việc phun sương cho cây thường xuyên giúp chúng phát triển tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misting'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ việc tưới cây, làm mát không khí hoặc xịt khoáng lên da.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Misting with" dùng để chỉ việc phun chất lỏng gì đó. Ví dụ: misting with water. "Misting on" dùng để chỉ việc phun lên bề mặt nào đó. Ví dụ: misting on plants.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.