(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dispersing
B2

dispersing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang rải rác đang lan truyền đang giải tán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispersing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rải rác hoặc lan truyền thứ gì đó trên một diện rộng.

Definition (English Meaning)

Scattering or spreading something over a wide area.

Ví dụ Thực tế với 'Dispersing'

  • "The wind was dispersing the seeds across the field."

    "Gió đang rải những hạt giống khắp cánh đồng."

  • "The police are dispersing the protesters."

    "Cảnh sát đang giải tán những người biểu tình."

  • "Sunlight dispersing through the clouds created a beautiful effect."

    "Ánh sáng mặt trời lan tỏa qua những đám mây tạo nên một hiệu ứng đẹp mắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dispersing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

gathering(tập hợp)
collecting(thu thập)
concentrating(tập trung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dispersing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'dispersing' dưới dạng gerund hoặc present participle, nó thường mô tả một hành động đang diễn ra, nhấn mạnh quá trình lan tỏa hoặc phân tán. So với 'spreading', 'dispersing' thường mang ý nghĩa phân tán rộng hơn, không nhất thiết theo một hướng cụ thể. Ví dụ, 'spreading rumors' (tung tin đồn) có thể chỉ đơn giản là kể cho nhiều người, trong khi 'dispersing a crowd' (giải tán đám đông) ngụ ý việc khiến mọi người di chuyển ra xa nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among over through

'Dispersing among' chỉ sự phân tán giữa các đối tượng hoặc khu vực khác nhau. 'Dispersing over' ám chỉ sự phân tán trên một bề mặt rộng lớn. 'Dispersing through' nghĩa là sự lan tỏa qua một môi trường hoặc không gian nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispersing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)