(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expand
B1

expand

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mở rộng phát triển khuếch trương giãn nở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mở rộng, khuếch trương, phát triển lớn hơn về kích thước, phạm vi hoặc số lượng.

Definition (English Meaning)

To become or make larger or more extensive.

Ví dụ Thực tế với 'Expand'

  • "The company plans to expand its business into new markets."

    "Công ty dự định mở rộng hoạt động kinh doanh sang các thị trường mới."

  • "Metal expands when heated."

    "Kim loại nở ra khi bị nung nóng."

  • "The universe is constantly expanding."

    "Vũ trụ liên tục giãn nở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expand'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Kỹ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Expand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'expand' thường được dùng để chỉ sự tăng lên về kích thước vật lý (ví dụ: kim loại nở ra khi nóng) hoặc sự tăng trưởng về quy mô, phạm vi (ví dụ: công ty mở rộng thị trường). Cần phân biệt với 'extend' (kéo dài), 'increase' (tăng lên), 'enlarge' (làm lớn hơn). 'Expand' nhấn mạnh sự lan rộng, bao trùm hơn là chỉ đơn thuần sự tăng lên về số lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into to on

'expand into' (mở rộng sang): chỉ sự xâm nhập hoặc phát triển sang một lĩnh vực hoặc khu vực mới. 'expand to' (mở rộng đến): chỉ giới hạn hoặc phạm vi mà sự mở rộng đạt tới. 'expand on' (mở rộng về): chỉ việc cung cấp thêm chi tiết hoặc thông tin về một chủ đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expand'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)