stably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ổn định; vững chắc hoặc an toàn.
Ví dụ Thực tế với 'Stably'
-
"The economy is now growing stably."
"Nền kinh tế hiện đang phát triển ổn định."
-
"The patient's condition remained stably throughout the night."
"Tình trạng của bệnh nhân duy trì ổn định suốt đêm."
-
"The company is now stably profitable."
"Công ty hiện đang có lợi nhuận ổn định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: stably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stably' thường được sử dụng để mô tả một trạng thái, điều kiện hoặc tình huống không có khả năng thay đổi đột ngột hoặc xấu đi. Nó nhấn mạnh sự vững chắc và đáng tin cậy. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'steadily' (đều đặn) hoặc 'firmly' (vững chắc), 'stably' mang ý nghĩa về khả năng duy trì trạng thái cân bằng và chống lại sự xáo trộn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.