(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stably
B2

stably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách ổn định vững chắc an toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ổn định; vững chắc hoặc an toàn.

Definition (English Meaning)

In a stable manner; firmly or securely.

Ví dụ Thực tế với 'Stably'

  • "The economy is now growing stably."

    "Nền kinh tế hiện đang phát triển ổn định."

  • "The patient's condition remained stably throughout the night."

    "Tình trạng của bệnh nhân duy trì ổn định suốt đêm."

  • "The company is now stably profitable."

    "Công ty hiện đang có lợi nhuận ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: stably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Stably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stably' thường được sử dụng để mô tả một trạng thái, điều kiện hoặc tình huống không có khả năng thay đổi đột ngột hoặc xấu đi. Nó nhấn mạnh sự vững chắc và đáng tin cậy. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'steadily' (đều đặn) hoặc 'firmly' (vững chắc), 'stably' mang ý nghĩa về khả năng duy trì trạng thái cân bằng và chống lại sự xáo trộn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)