staff member
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staff member'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người làm việc cho một tổ chức hoặc công ty; thành viên của nhân viên.
Definition (English Meaning)
A person who works for an organization or company.
Ví dụ Thực tế với 'Staff member'
-
"Each staff member is required to attend the training session."
"Mỗi thành viên nhân viên được yêu cầu tham dự buổi đào tạo."
-
"The hotel has a large team of staff members."
"Khách sạn có một đội ngũ nhân viên đông đảo."
-
"A staff member is available to assist you with your inquiries."
"Một nhân viên luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với các yêu cầu của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Staff member'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: staff member
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Staff member'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'staff member' thường được dùng để chỉ một cá nhân trong tập thể nhân viên của một tổ chức. Nó trang trọng hơn so với 'employee' (nhân viên) trong một số ngữ cảnh, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Nó tập trung vào việc người đó là một phần của 'staff' (đội ngũ nhân viên). So với 'worker' (người lao động), 'staff member' thường ám chỉ công việc văn phòng hoặc công việc đòi hỏi kỹ năng hơn là lao động chân tay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường theo sau bởi tên của tổ chức. Ví dụ: 'a staff member of Google'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Staff member'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the new staff member is dedicated is obvious.
|
Việc nhân viên mới tận tâm là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether he will become a permanent staff member is not yet known.
|
Liệu anh ấy có trở thành một thành viên chính thức của đội ngũ nhân viên hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Who the most helpful staff member is, is a question for HR.
|
Ai là thành viên nhân viên hữu ích nhất là câu hỏi dành cho phòng nhân sự. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a staff member arrives late, they receive a warning.
|
Nếu một nhân viên đến muộn, họ sẽ nhận một lời cảnh cáo. |
| Phủ định |
When a staff member follows the rules, they don't get any penalties.
|
Khi một nhân viên tuân thủ các quy tắc, họ không nhận bất kỳ hình phạt nào. |
| Nghi vấn |
If a staff member needs help, do they ask their supervisor?
|
Nếu một nhân viên cần giúp đỡ, họ có hỏi người giám sát của họ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager is going to hire a new staff member next week.
|
Người quản lý sẽ thuê một nhân viên mới vào tuần tới. |
| Phủ định |
She is not going to become a staff member at this company.
|
Cô ấy sẽ không trở thành một nhân viên của công ty này. |
| Nghi vấn |
Are they going to fire a staff member because of poor performance?
|
Họ có định sa thải một nhân viên vì hiệu suất kém không? |