(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stag party
B2

stag party

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiệc độc thân (nam) đám rước dâu (theo nghĩa bóng, ăn chơi trước khi cưới)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stag party'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bữa tiệc được tổ chức cho một người đàn ông ngay trước khi anh ta kết hôn, chỉ có đàn ông tham dự.

Definition (English Meaning)

A party held for a man shortly before he gets married, attended only by men.

Ví dụ Thực tế với 'Stag party'

  • "His stag party was a weekend trip to Las Vegas."

    "Bữa tiệc độc thân của anh ấy là một chuyến đi cuối tuần đến Las Vegas."

  • "We're planning a stag party for Tom next month."

    "Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức tiệc độc thân cho Tom vào tháng tới."

  • "The stag party got a little out of hand."

    "Bữa tiệc độc thân đã đi hơi quá giới hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stag party'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stag party
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bachelor party(tiệc độc thân)
stag do(tiệc độc thân (Anh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wedding(đám cưới)
bachelorette party(tiệc độc thân (nữ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Phong tục

Ghi chú Cách dùng 'Stag party'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stag party thường là một sự kiện ồn ào, đôi khi hoang dã, được tổ chức bởi bạn bè thân thiết của chú rể. Mục đích là để ăn mừng sự độc thân cuối cùng của anh ta trước khi bước vào cuộc sống hôn nhân. Nó tương đương với 'bachelorette party' (tiệc độc thân) dành cho phụ nữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for

at: Diễn tả địa điểm diễn ra bữa tiệc (e.g., 'The stag party was held at a bar.'). for: Diễn tả mục đích của bữa tiệc, tức là dành cho ai (e.g., 'The stag party was for John.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stag party'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)