(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stag do
B2

stag do

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiệc độc thân (của nam) tiệc chia tay đời độc thân (của nam) tổng duyệt cuối cùng trước khi lấy vợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stag do'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bữa tiệc được tổ chức cho một người đàn ông ngay trước khi anh ta kết hôn, chỉ có đàn ông tham dự.

Definition (English Meaning)

A party held for a man shortly before he gets married, attended only by men.

Ví dụ Thực tế với 'Stag do'

  • "He's off to Prague for his stag do."

    "Anh ấy đi Prague để dự tiệc độc thân."

  • "We're planning a wild stag do for him."

    "Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc độc thân hoành tráng cho anh ấy."

  • "The stag do involved a lot of drinking and questionable decisions."

    "Bữa tiệc độc thân bao gồm rất nhiều rượu và những quyết định đáng ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stag do'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stag do
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bachelor party(tiệc độc thân (Mỹ))
stag night(đêm độc thân (ít phổ biến hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

hen do(tiệc độc thân của cô dâu)

Từ liên quan (Related Words)

wedding(đám cưới)
marriage(hôn nhân)
groom(chú rể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Stag do'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được tổ chức bởi bạn bè của chú rể và có thể bao gồm các hoạt động vui chơi, đôi khi có tính chất mạo hiểm hoặc gây cười. 'Stag do' (UK) tương đương với 'bachelor party' (US). 'Stag' ám chỉ 'con nai đực', tượng trưng cho sự độc thân (trước khi 'bị bắt').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

'At' thường dùng khi nói về địa điểm cụ thể diễn ra stag do. Ví dụ: 'The stag do was at a casino.' 'On' thường dùng khi nói về ngày diễn ra stag do. Ví dụ: 'The stag do is on Saturday.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stag do'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)