stages
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stages'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các giai đoạn hoặc bước trong một quá trình hoặc sự phát triển.
Definition (English Meaning)
Periods or steps in a process or development.
Ví dụ Thực tế với 'Stages'
-
"The project is in its final stages."
"Dự án đang trong giai đoạn cuối."
-
"The different stages of grief are denial, anger, bargaining, depression, and acceptance."
"Các giai đoạn khác nhau của sự đau buồn là phủ nhận, giận dữ, mặc cả, trầm cảm và chấp nhận."
-
"The company stages several performances each year."
"Công ty dàn dựng một vài buổi biểu diễn mỗi năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stages'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stage
- Verb: stage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stages'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ các bước hoặc thời kỳ khác nhau của một quá trình hoặc sự kiện. Ví dụ: các giai đoạn phát triển của trẻ em, các giai đoạn ung thư, các giai đoạn của một dự án. Khác với 'phases' ở chỗ 'stages' thường ngụ ý một trình tự tuyến tính hoặc một sự tiến triển rõ ràng, trong khi 'phases' có thể là tuần hoàn hoặc không theo thứ tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the stages of': chỉ ra rằng điều gì đó đang ở trong một giai đoạn cụ thể. 'stages of': đề cập đến các giai đoạn khác nhau của một quá trình hoặc sự kiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stages'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.